Mitsubishi Attrage Eco MT 2018 - Bán xe Mitsubishi Attrage Eco MT năm sản xuất 2018, màu trắng, xe nhập
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 395 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 22/01/2019
- Mã tin 979037
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Mitsubishi Attrage Eco MT năm sản xuất 2018, màu trắng, xe nhập.
Lái thử xe miễn phí, xem xe ưng ý ngay.
Hỗ trợ mua bán nhanh gọn.
Giá cả cạnh tranh.
Kích thước & trọng lượng.
Chiều dài toàn thể 4245mm.
Chiều ngang toàn thể 1670mm.
Chiều cao toàn thể 1515mm.
Chiều dài cơ sở 2550mm.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 4,8m.
Trọng lượng không tải 875kg.
Sức chở 5 người.
Thông số kỹ Mitsubishi Attrage 2017 số sàn.
Động cơ.
Loại động cơ 1.2L MIVEC Phun xăng đa điểm.
Công suất cực đại 78ps/6000 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại 100Nm/4000 vòng/phút.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage MT số sàn.
Hệ thống dẫn động và hệ thống treo.
Hộp số Số sàn 5 cấp.
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau Thanh xoắn.
Mâm – Lốp 185/55R15.
Phanh trước Đĩa.
Phanh sau Tang trống.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage MT số sàn.
Trang thiết bị – Ngoại thất.
Đèn pha Halogen.
Đèn sương mù x.
Trang trí viền đèn mạ Crom x.
Gương chiếu hậu Cùng màu thân xe, Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ.
Lưới tản nhiệt Mạ Crom màu TITAN.
Sưởi kính sau.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage MT số sàn.
Nội thất.
Vô lăng trợ lực điện.
Vô lăng bọc da.
Cần số bọc da.
Điều hòa không khí Chỉnh tay.
Lọc gió điều hòa.
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển 1 chạm với chức năng chống kẹt.
Hệ thống âm thanh CD với kết nối USB/AUX/Bluetooth – 4 loa.
Chất liệu ghế Nỉ chống thấm.
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly x.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage MT số sàn.
An toàn.
Túi khí Túi khí đôi.
Căng đai tự động.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
Khóa cửa từ xa.
Chìa khóa mã hóa chống trộm.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.5 lít / 100 Km
- 4.7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước