Mitsubishi 2016 - Bán xe Mitsubishi xe tải sản xuất 2016, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc, 750 triệu
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 750 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/12/2017
- Mã tin 457154
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi tiết sản phẩm: Xe tải FUSO FI 7 tấn nhập khẩu.
Động cơ common rail hiệu suất cao.
Động cơ common rail, phun nhiên liệu điện tử -16 van kết hợp với turbo tăng áp cho công suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số êm ái, bền bỉ.
Hộp số 6 cấp cho khả năng sang số êm, dễ dàng thao tác. Đĩa ly hợp được thiết kế đặc biệt từ vật liệu hữu cơ (organic) giúp tối đa khả năng truyền công suất và kéo dài tuổi thọ.
Thiết kế khí động học.
Thiết kế cabin mang tính khí động học giúp tiết kiệm nhiên liệu, giảm tiếng ồn và mệt mỏi cho tài xế khi di chuyển trên đường.
Bảng điều khiển thông minh.
Bảng hiển thị điện tử bằng đèn LED cung cấp mọi thông tin cho tài xế như: Quãng đường đã di chuyển, tốc độ trung bình và mức tiêu hao nhiên liệu.
Cabin thoải mái, giảm căng thẳng.
Ghế hơi điều chỉnh đa hướng, tay lái gật gù, sang số mượt mà, kính cửa chỉnh điện, hộp đựng đồ bố trí xung quanh cabin, tất cả mang đến sự tiện nghi và thoải mái trong quá trình vận hành.
Khung gầm tuổi thọ cao, chịu trọng tải lớn.
Khung gầm được thiết kế từ thép chịu lực cao, tối đa khả năng chịu tải, cùng với công nghệ “shot-peening” tăng cường độ cứng bề mặt và sơn tĩnh điện giúp chống gỉ sét.
Hệ thống treo sau kiểu lá nhíp, đa tầng tăng cường độ cứng vững và bền bỉ, kết hợp ống giảm chấn kép giúp gia tăng sự êm ái.
Thông số kĩ thuật xe tải Fuso Fi thùng lửng tải trọng 7 tấn.
KIỂU.
FIV1PHX2L.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm].
7.465 x 2.220 x 2.480.
Kích thước lọt thùng (mm).
5900 x 2050 x 545/2150.
Trọng lượng không tải [kg].
3.860.
Tổng trọng tải (kg).
11.990.
Tải trọng sau khi lắp thùng lửng dự kiến (kg).
7000.
2. Thôngsốđặctính:
Tốcđộtốiđa [km/h].
100.
Khảnăngvượtdốctốiđa [%].
36.8.
3. Độngcơ: Máy Daimler của Đức, Sản xuất tại Ấn Độ.
Kiểu.
4D37 125 (Euro III).
Loại.
Turbo tăngáp, Độngcơ Diesel 4 kỳ, phunnhiênliệutrựctiếp.
Sốxylanh.
4 xylanhthẳnghàng.
Dung tíchxylanh [cc].
3.907.
Côngsuấtcựcđại(JIS) [Ps/rpm].
170/2.500.
Mômenxoắncựcđại (JIS) [N. M/rpm].
520/1.500.
4. Hộpsố.
Kiểu.
G85.
Loại.
6 sốtiến 1 cấpsố lùi.
Tỉsốtruyền:
6.696 – 3.806 – 2.289 – 1.480 – 1.00 – 0.728.
Số lùi – 6.294.
5. LốpvàMâm.
Lốp.
255/70R22.5.
6. Hệthốngphanh.
Phanhchính.
Phanh khí, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên cả hai bánh xe.
Phanhđỗxe Phanh khí tác dụng lực lên lò xo lên trục sau.
7. Hệthốngtreo.
Trước.
Nhiều lá nhíp, dạng elip.
1300 x 70 x 11, 9 lá.
Sau.
Nhiềulánhíp, dạngelip.
1300 x 70 x 12, 10 lá.
8. Thùngnhiênliệu 160 lít.
9. Cabin Cabin đơn-kiểu lật.
10. Trangbịtiêuchuẩn.
Máy điều hòa.
Cửa kính chỉnh điện.
Khóa cửa trung tâm.
Mọi chi tiết xe tai Fuso Fi 7 tấn quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Fuso Long Biên - Hotline: 0985448584 để nhận được dịch vụ và giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 13 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0