Nissan Teana SL 2.5CVT 2016 - Cần bán Nissan Teana SL 2.5CVT năm 2016, màu đỏ, nhập khẩu
- Hình ảnh (18)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 460 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 29/06/2019
- Mã tin 821517
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Nissan Teana SL 2.5CVT năm 2016, màu đỏ, nhập khẩu.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Hộp số.
• Loại hộp số: Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT.
• Tỷ số truyền – Số tiến: 2.6320 – 0.3780.
• Tỷ số truyền – Số lùi: 1.9601.
Động cơ.
• Mã động cơ: QR25.
• Loại động cơ: DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS.
• Dung tích xi-lanh: 2,488 (cc).
• Hành trình pít-tông: 89.0 x 100.0 (mm).
• Công suất cực đại: 180/6,000 (HP/rpm).
• Mô-men xoắn cực đại: 243/4,000 (Nm/rpm).
• Tỉ số nén: 10.
• Hệ thống phun nhiên liệu: Phun xăng điện tử đa cổng liên tục.
• Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95.
Phanh.
• Hệ thống phanh: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA).
• Phanh trước: Phanh đĩa tản nhiệt.
• Phanh sau: Phanh đĩa đặc.
Hệ thống treo & Hệ thống lái.
• Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng.
• Hệ thống treo sau: Hệ thống treo độc lập đa liên kết.
• Hệ thống truyền động: 2WD.
• Hệ thống lái: Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực, bọc da, 3 chấu, tích hợp chỉnh âm thanh.
• Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.9 (m).
Mức tiêu thụ nhiên liệu.
• Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 7.6.
• Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 10.1.
• Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 6.2.
Mâm & Lốp xe.
• Kích thước mâm xe: 17 inch, Mâm đúc.
• Kích thước lốp xe: 215/55R17.
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích.
• Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4,863 x 1,830 x 1,488 (mm).
• Chiều dài cơ sở: 2,775 (mm).
• Chiều rộng cơ sở (Trước x Sau): 1,585 x 1,585 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe: 135 (mm).
• Số chỗ ngồi: 5.
• Trọng lượng không tải: 1,545 kg.
• Trọng lượng toàn tải: 1,880 kg.
• Dung tích bình nhiên liệu: 68 (l).
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Đỏ
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD