Nissan Navara VL 2018 - Cần bán Nissan Navara VL sản xuất 2018, màu nâu, xe nhập
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 795 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/08/2018
- Mã tin 1603320
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Navara VL 2018 KM lớn tháng 8.2018 cho 03 KH đầu tiên.
Giao ngay, sự lựa chọn hoàn hảo.
Giá xe tốt nhất.
Lái thử xe miễn phí.
+ Thông số kĩ thuật:
Kích thước DRC: 5255x 1850x 1840 (mm), chiều dài cơ sở 3150mm, khoảng sáng gầm xe 230mm, kích thước thùng 1503x 1560x 474 (mm).
Mâm lốp: Vành đúc 255/ 60R18.
Trọng lượng không tải 1970kg.
Động cơ dầu YD25, DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS, Dung tích xylanh 2488cc, Công suất cực đại 188Hp/ 3600rpm, Mô-men xoắn cực đại 450Nm/ 2000rpm.
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2.
Hộp số tự động 7 cấp.
Dẫn động 2 cầu 4WD.
Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực, Treo sau lò xo.
Mức tiêu hao nhiên liệu 8,1L/100km. Bình dầu 80L.
+ Đặc điểm nổi bật:
1. Số tự động 7 cấp, tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
2. Hệ thống cầu đặt trên nhíp, êm ái hơn khi qua cung đường khó.
3. Khung gầm dạng hình hộp khép kín, đầm chắc hơn.
4. Chế độ an toàn đầy đủ: Phanh ABS/ EBD/ BA, 2 túi khí, Phanh chủ động hạn chế trượt, Cân bằng điện tử, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Hỗ trợ đổ đèo, Cruise Control, Camera lùi.
Xe đẹp, giá tốt, giao ngay.
Phục vụ nhiệt tình liên hệ Em Oanh.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Nâu
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 7 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5255x1850x1840 mm
- 3150 mm
- 255
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- VDC, HDC, HSA
- nhíp
- 255/ 60R18
- 18"
Động cơ
- 2488