Nissan Sunny XL 2016 - Nissan Sunny XL gía tốt nhất Miền Bắc, giao xe ngay 0971.398.829
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 463 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 06/02/2018
- Mã tin 538037
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
***Thông số kỹ thuật: Sunny XL
1. Động cơ: HR15, 1.5L, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Công suất cực đại: 99,3/6000 (Hp/rpm).
- Mômen xoắn cực đại: 134/400 (Nm/rpm).
- Dung tích bình nhiên liệu: 41 lít.
- Hộp số tự động 4 cấp.
- Hệ thống phanh (trước/sau): Đĩa/Tang trống.
- Hệ thống treo (trước/sau): Độc lập/Thanh xoắn.
- Hệ thống lái trợ lực điện.
- Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6.5 lít.
2. Kích thước:
- Dài x rộng x cao (mm): 4.425 x 1.695 x 1.505.
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.590.
- Khoảng sáng gầm (mm): 150.
- Số cửa/chỗ ngồi: 04/05.
- Kích thước lốp: 185/65R15.
3. Tiện ích cơ bản:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Túi khí: 2 túi khí.
- Hệ thống chống trộm.
- Đèn sương mù.
- Đồng hồ hiển thị đa thông tin.
- Gương chiếu hậu chống chói.
- Điều hòa nhiệt độ tự động, có cửa gió hàng ghế sau.
- Ghế lái chỉnh cơ.
- Hệ thống giải trí: 4 loa 2DIN AM/FM & 1 CD, MP3, AUX.
- Tay nắm cửa mạ crôm.
- Đèn pha Halogen.
+ Khuyến mãi cực lớn.
+ Hỗ trợ giá tốt nhất.
+ Hỗ trợ mua trả góp lãi suất ưu đãi.
+ Giao xe ngay.
Hoặc truy cập website: Http://nissanhadong.com/
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Sedan
- Kem (Be)
- Nâu
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4425x1695x1505 mm
- 2590 mm
- 1033
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Hệ thống phanh ABS kết hợp EBD và BA
- hệ thống treo độc lập lò xo trụ ,giảm chấn thủy lực
- 175/70R15
- Mâm đúc 14"
Động cơ
- I4
- 1498