Nissan Sunny 1.5 AT 2018 - Cần bán Nissan Sunny 1.5 AT 2018
- Hình ảnh (9)
- Video
- Map
- Giá bán 470 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/04/2018
- Mã tin 1467122
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Khách hàng cần một chiếc xe kinh doanh, du lịch gia đình, bền bỉ với thời gian?
Nissan Sunny là một chiếc xe hoàn toàn có thể đáp ứng mọi nhu cầu cơ bản của người dùng.
- -------------------------------------------------------.
_ Hỗ trợ vay trả góp cho khách hàng lên tới 80% giá trị xe.
_ Giảm thêm tiền mặt trực tiếp.
_ Tặng thêm quà theo xe.
_ Hỗ trợ giao xe tận nhà cho khách.
- -------------------------------------------------------.
Nissan Sunny 1.5 XV 2018 số tự động mới nhất với kiểu dáng sáng trọng thiết kế khí động học mang lại hệ số cản thấp hàng đầu phân khúc. Nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc. Mẫu xe 2018 được nâng cấp trang bị ốp sườn xe, cản thể thao trước sau, Cánh lướt gió thể thao, Camera lùi tích hợp với màn hình cảm ứng.
*** Thông số kỹ thuật.
Động cơ HR15 dung tích xi-lanh (cc): 1498.
Công suất cực đại: 99 / 6000.
Mô-men xoắn cực đại: 134 / 4000.
Kích thước (Cao x Dài x Rộng): 4425 x 1695 x 1505.
Hệ thống an toàn:
_ Cấu trúc BodyZone giữ an toàn cho hành khách.
_ Hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử.
_ Hệ thống túi khí kép SRSHệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng Android kết nối bluetooth, USB, định vị, kết hợp nút âm thanh trên vô lăng.
- -----------------------------------------------------.
Hãy chọn mua Nissan Sunny 1.5 XV 2018 Số tự động để sở hữu cho mình một chiếc xe sang trọng, lịch lãm, mạnh mẽ và bền bỉ.
*** Quý khách hãy liên hệ trực tiếp SĐT: 0906.906.949 (call, sms, Zalo, Viber) để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất.
Nissan Sài Gòn 816 Sư Vạn Hạnh P. 12 Q. 10 Tp. HCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5.3 lít / 100 Km
- 6.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4425x1695x1505 mm
- 2590 mm
- 1059
- 41
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, BA
- Độc lập, Thanh xoắn
- 185/65 R15
- Mâm đúc 15"
Động cơ
- 1498