Nissan Teana 2.5SL 2017 - Bán xe Nissan Teana 2.5SL năm 2017, màu đen, xe nhập
- Hình ảnh (25)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 460 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 19/06/2019
- Mã tin 830978
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Nissan Teana 2.5SL năm 2017, màu đen, xe nhập.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Động cơ.
Mã động cơ: QR25.
Loại động cơ: DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS.
Dung tích xi-lanh: 2,488 (cc).
Hành trình pít-tông: 89.0 x 100.0 (mm).
Công suất cực đại: 180/6,000 (HP/rpm).
Mô-men xoắn cực đại: 243/4,000 (Nm/rpm).
Tỉ số nén: 10.
Hệ thống phun nhiên liệu: Phun xăng điện tử đa cổng liên tục.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95.
Kích thước mâm xe: 17 inch, Mâm đúc.
Kích thước lốp xe: 215/55R17.
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4,863 x 1,830 x 1,488 (mm).
Chiều dài cơ sở: 2,775 (mm).
Chiều rộng cơ sở (Trước x Sau): 1,585 x 1,585 (mm).
Khoảng sáng gầm xe: 135 (mm).
Số chỗ ngồi: 5.
Trọng lượng không tải: 1,545 kg.
Trọng lượng toàn tải: 1,880 kg.
Dung tích bình nhiên liệu: 68 (l).
Hộp số.
Loại hộp số: Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT.
Tỷ số truyền – Số tiến: 2.6320 – 0.3780.
Tỷ số truyền – Số lùi: 1.9601.
Phanh.
Hệ thống phanh: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA).
Phanh trước: Phanh đĩa tản nhiệt.
Phanh sau: Phanh đĩa đặc.
Hệ thống treo & Hệ thống lái.
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng.
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo độc lập đa liên kết.
Hệ thống truyền động: 2WD.
Hệ thống lái: Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực, bọc da, 3 chấu, tích hợp chỉnh âm thanh.
Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.9 (m).
Mức tiêu thụ nhiên liệu.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 7.6.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 10.1.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 6.2.
Mâm & lốp xe.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Sedan
- Đen
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD