Nissan Teana SL 2015
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 399 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 14/07/2015
- Mã tin 168835
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Liên hệ ngay Mr. Huy 0986 889 558 để có giá tốt nhất & khuyến mãi hấp dẫn.
1. Động cơ:
•Dung tích xi-lanh: 2.488 (cc).
•Công suất cực đại: 134 (179,6) / 6.000 (kW (PS)/rpm).
•Hệ thống lái điện tử drive-by-wire.
•Hệ thống phun nhiên liệu: Phun xăng điện tử đa cổng liên tục.
•Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7,6l/100km.
•Loại hộp số: Vô cấp X-Tronic.
2. Phanh.
•Hệ thống phanh: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA); Phanh Trước/Sau: Đĩa/Đĩa.
3. Hệ thống treo + lái:
•Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng.
4. Kích thước:
•Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4.863 x 1.830 x 1.488.
•Chiều dài cơ sở: 2.775 (mm).
•Chiều rộng cơ sở (Trước x Sau): 1.585 x 1.585 (mm).
•Khoảng sáng gầm xe: 135 (mm).
•Số chỗ ngồi: 5.
•Kích thước khoang chở hàng: 436.08 (l).
•Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4.
•Dung tích bình nhiên liệu: 68 (l).
•Kích thước lốp xe: 215/55R17.
Trọng lượng không tải/toàn tải: 1.545/: 1.910 (kg).
5. Tiện ích cơ bản:
•Túi khí: 6 túi khí.
•Dây đai an toàn đa điểm, trước x sau: (tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm).
•Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn người lái.
•Giảm chấn vùng đầu hàng ghế trước: (điều chỉnh lên xuống).
•Giảm chấn vùng đầu hàng ghế sau: (điều chỉnh lên xuống).
•Chốt khóa trẻ em.
•Hệ thống chống trộm & thiết bị báo động chống trộm.
•Hệ thống báo động trên nắp Capô.
•Hệ thống kiểm soát cân bằng động.
•Hệ thống điều khiển hành trình.
•Hệ thống kiểm soát độ bám đường.
Chìa khóa thông minh x 2 (Cửa/Khoang chứa đồ/Báo động).
•Màn hình hiển thị đa chức năng: Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Sedan
- Xám
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD