Nissan X trail 2018 - Bán xe Nissan X trail 2.0 SL Luxury 2018, 791tr
- Hình ảnh (9)
- Video
- Map
- Giá bán 791 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/07/2020
- Mã tin 1650063
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Nissan X-Trail V-Series hoàn toàn mới 2018.
Các option Đặc biệt được nâng cấp hoàn toàn mới như:
- Cản trước đầu xe V-Series Aerokit, cản sau đuôi xe.
- Đèn led định vị phía trên đèn sương mù.
- Dải led xi nhan chạy trên gương chiếu hậu.
- Cảnh báo điểm mù.
- Cảm biến lùi.
- Đèn chiếu logo Nissan dưới cánh cửa bên lái và bên phụ rọi xuống đường khi mở.
- Nẹp chống xước bên cánh của Logo X-Trail Led.
- Cảm biến đóng mở cửa sau tự động, camera lùi.
- Cảm biến đóng mở cửa sau bằng đá chân (Hand Free Access) "Đá cốp".
- Ốp đuôi cá cửa sau.
- Nissan X-trail V-Series hoàn toàn mới vẫn được trang bị các tính năng vượt trội như:
- Dải đèn LED chạy ban ngày.
- Cảm biến đóng mở cửa sau tự động, Camera lùi.
- Ghế chỉnh điện với chất liệu da cao cấp.
- Ghế lái không trọng lực Zero Gravity.
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control,
- Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và cửa gió hàng ghế sau.
Nissan X-trail V-series hướng đến sự an toàn vượt trội:
- Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động, (ARC), phanh động cơ chủ động (AEB), chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS).
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
- Bên cạnh đó là công nghệ tiên tiến với động cơ Twin CVTC tiên tiến.
- Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp, chế độ lái tiết kiệm ECO Mode, chức năng đàm thoại Bluetooth rảnh tay.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4640x1820x1715 mm
- 2700 mm
- 1636
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ĐĨA/ĐĨA
- ĐA ĐIỂM
- 225/60R18
- 18inch
Động cơ
- QR20
- 1997