Peugeot 3008 2020 - Bán xe Peugeot 3008 năm 2020, màu đỏ
- Hình ảnh (14)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 69 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 05/10/2020
- Mã tin 1917541
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Showroom Peugeot chính hãng tại Biên Hòa 0938097424.
☘peugeot 3008.
Kích thước tổng thể (D x R x C) 4.510 x 1.850 x 1.662 mm.
Chiều dài cơ sở 2.730 mm.
Trọng lượng 1.492kg – 1918kg.
☘Tính năng nổi bật:
* Ngoại thất.
• Đèn pha FullLed đặc trưng móng guốc Sư Tử, tự động thay đổi góc chiếu cao thấp.
• Đèn LED chạy ban ngày.
• Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ,
• Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao.
• Mâm thể thao 5 chấu 18inch.
• Chìa khóa thông minh.
* Nội thất.
• Tay lái D-cut vát cạnh thể thao, bọc da sang trọng.
• Bảng đồng hồ điện tử 12.3' đa năng, màn hình giải trí cảm ứng 8inch.
• Cửa sổ trời Panorama toàn cảnh.
• 4 cửa Auto, chức năng khóa iso trẻ em.
• Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
• Hộp lạnh Mini vô cùng tiện lợi.
• Ghế lái chỉnh điện 8 hướng.
• Hệ thống âm thanh cao cấp 6 loa Châu Âu.
* Tính năng an toàn.
• Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
• Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
• Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
• Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang Dốc HAC.
• Hệ thống cân bằng điện tử ESB.
• Cảnh báo điểm mù.
• Cảnh báo chệnh làn đường.
• Hỗ trợ người lái tập trung chủ động.
• Hệ thống nhận biết biển báo, giới hạn tốc độ.
• Camera lùi 180 độ.
• 12 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau.
Mọi thông tin xin Quý khách vui lòng liên hệ:
- Hotline: 0938097424 (Giang Peugeot).
Để được hỗ trợ tư vấn tận tình nhất!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- SUV
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4510x1850x1662 mm
- 2730 mm
- 53
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 225/55R18
- 18
Động cơ
- 1.6 TURBO TURBO
- 1598