Peugeot 3008 1.6 AT 2019 - Bán Peugeot 3008 1.6 AT sản xuất 2019, màu nâu
- Map
- Giá bán 1 tỷ 199 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 20/03/2019
- Mã tin 1790023
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Peugeot 3008 1.6 AT sản xuất 2019, màu nâu.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Hỗ trợ vay trả góp.
Hỗ trợ thủ tục mua bán với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Quà tặng kèm theo:
Tặng gói 03 năm bảo dưỡng miễn phí.
Tư vấn hỗ trợ tài chính mua xe trả góp miễn phí lên tới 80% giá trị xe, hỗ trợ chứng minh thu nhập, lãi suất siêu ưu đãi, thủ tục đơn giản nha.
Tặng 01 năm bảo hiểm vật chất.
Phim cách nhiệt cao cấp Lumar của Mỹ (bảo hành 5 năm).
Tặng quà tặng theo xe....
Bên trong khoang xe, PEUGEOT i-Cockpit® thế hệ mới mang lại cho người lái một trải nghiệm lái xe đầy tính tương lai, hứa hẹn sẽ đem đến những điều bất ngờ và thú vị.
Thế hệ hoàn toàn mới mang đến một diện mạo khác biệt, một chiếc CUV rộng rãi với 5 chỗ ngồi.
Liên hệ để biết thêm chi tiết về xe, cảm ơn đã đọc tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- CUV
- Nâu
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Sấy kính sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4510x1850x1662 mm
- 2730 mm
- 1540
- 53
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Độc lập MacPherson, Thanh Xoắn
- 225/55R18
- Vành phay xước
Động cơ
- 1.6THP 165 hp
- 1.6 TurboBoost, 4 xilanh