MG ZS 2021 - Giá xe MG ZS đời mới nhất, tặng full option
- Hình ảnh (7)
- Video
- Map
- Giá bán 519 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/03/2022
- Mã tin 1284509
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe CUV đa dụng tốt nhất trong tầm giá 519tr đồng.
1/ Bảo hành tốt nhất Việt Nam 5 năm và không giới hạn số KM 1 điều mà không hãng xe nào ở VN dám làm kể cả xe Đức or Nhật.
2/ Xe gầm cao sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan - Động cơ 1.5L (số tự động) giả lập 8 cấp, tiết kiệm nhiện liệu 6,3l/100.
3/ Thiết kế bắt mắt, không gian ngồi rộng rãi đặc biệt cốp rộng nhất phân khúc Mini SUV.
4/ Miễn phí 100% chi phí trong 5 lần bảo dưỡng tương đương 2 vạn KM đầu tiên.
5/ Hỗ trợ cứu hộ 24/7 trong 5 năm.
6/ MG ZS trang bị hàng loạt tiện ích so với các đối thủ cùng phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ, với:
Trang bị đầy đủ option.
Cam 360 độ.
Phanh tay điện tử.
Auto hold.
Cửa sổ trời toàn cảnh panoram.
Hộp số CVT giả lập 8 cấp.
Nút Smart key trên tay nắm cửa.
Hệ thống an toàn.
Hệ thống an toàn 6 túi khí.
Hệ thống kiểm soát cân Bằng động.
Hệ thống kiểm soát độ bám đường.
Hệ thống khởi hành ngang dốc.
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo.
Hệ thống kiểm soát hành trình.
Hệ thống chống bó cứng Phanh ABS 4 bánh.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử.
Hệ thống lọc bụi mịn pm 2.5.
3 chế độ lái cho vô lăng.
MG ZS bản ThaiLand.
ZS standard: 519 tr.
ZS Comfort: 569 tr.
ZS Luxury: 619 tr.
Thông số kĩ thuật xe xem tại: Http://mg-thainguyen.com/mg-zs-1-5-2wd-luxury-thai-lan-1266177.html.
Mr. Tuấn: 0963996693.
MG Thái Nguyên.
Xe nhập Thái -uy tin - chất lượng.
Video thực tế: Https://bom.to/XccHKZ.
♨️ Cập nhật bảng giá xe MG mới nhất 2021 tại.
🌐 Website: Http://mg-thainguyen.com/.
#MGZs #MGHS #ZSStandard #ZsComfort #ZsLuxury #MGTháiNguyên #MGCaoBằng #MGBắcCạn #MGLạngSơn #GửiTrọnNiềmTin #CảmNhậnSựTinhTế #SUV #MPV #MiniSUV #GiáxeMG2021 #Xe_Điện_MG #XeNhậpTháiLan.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2021
- CUV
- Trắng
- Hai màu
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 0