Peugeot 3008 1.6 AT 2018 - Bán xe Peugeot 3008 1.6 AT năm sản xuất 2018
- Map
- Giá bán 1 tỷ 199 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/08/2018
- Mã tin 1604014
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Peugeot 3008 1.6 AT năm 2018.
Giá xe tốt nhất.
Lái thử xe miễn phí.
- Cần số điện tử, phanh tay điện tử như nhiều mẫu xe cao cấp hiện đại.
- Cụm đèn chiếu sáng Full LED, tự động cân bằng góc chiếu sáng, tự động bật/tắt.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù.
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang.
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.
- Đèn LED chạy ban ngày và cụm đèn sương mù LED phía dưới tích hợp đèn chiếu góc tự động khi vào cua.
- Cụm đèn hậu LED thiết kế nổi bật, tựa như móng vuốt Sư tử.
- Cửa sổ trời toàn cảnh.
- Khoang chứa đồ dung tích lớn, có thể tăng thêm khi gập hàng ghế 2.
- Hỗ trợ tối đa được các khách hàng tỉnh.
- Hỗ trợ đăng kí và giao xe tận nhà.
- Thủ tục nhanh. Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, trung thực, trách nhiệm.
- Anh chị vui lòng đến xem xe trực tiếp và liên hệ để có giá tốt hơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- CUV
- Màu khác
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Loại khác
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4510x1850x1662 mm
- 2730 mm
- 1570
- 53
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa x Đĩa
- Thanh xoắn độc lập
- 225/55R18
- 18''
Động cơ
- 165Hp/6000, 245Nm/1400~4000
- 1.6 Turbo, 4 xilanh