Peugeot 508 2016 - Peugeot Quảng Ninh, cập nhật giá xe Peugeot 508 FL mới nhất. Hotline: 0123.815.1118
- Hình ảnh (11)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 300 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/07/2018
- Mã tin 636181
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
🚩 Peugeot – Thương hiệu hàng đầu Châu Âu – sản phẩm sang trọng đậm chất Pháp 🚩.
☮️ Cùng trải nghiệm và nhận ưu đãi ☮️.
🚘 Peugeot 408 Deluxe: 670.000.000 VNĐ – Sang trọng và tiện nghi 🙂.
🚘 Peugeot 408 Premium: 740.000.000 VNĐ – Hài hòa & Thanh lịch ❄.
🚘 Peugeot 508: 1.300.000.000 VNĐ – Không gian rộng rãi, thiết kế sang trọng 🌸.
🚘 Peugeot 3008 FL: 959.000.000 VNĐ – Tính năng an toàn vượt trội 🔅.
🚘 Peugeot 3008 All New: 1.199.000.000 VNĐ – Mạnh mẽ & cuốn hút 👍.
🚘 Peugeot 5008: 1.399.000.000 VNĐ – Diện mạo khác biệt, Trải nghiệm thú vị ✪.
*********************************************.
🖐️ 🖐️ Liên hệ Peugeot Quảng Ninh để sở hữu ngay.
✔️ Mua xe với giá ưu đãi nhất trong tháng.
✔️ Hỗ trợ tư vấn mua xe trả góp lên đến 80%.
✔️ Hỗ trợ tư vấn vay mua trả góp 24/24 tận nơi.
✔️ Có xe giao ngay.
✔️ Thủ tục đơn giản – lãi suất thấp.
🍀 🍀 Ưu điểm vượt trội 🍀 🍀.
🎁 công nghệ quichshift mang đến trải nghiệm mượt mà hơn.
🎁 thiết kế peugeot i-cockpit hoàn toàn mới.
🎁 màn hình thông tin hud hiển thị thông minh.
🎁 Động cơ PRINCE ENGINE hiện đại.
🎁 Chức năng điều khiển hành trình Cruise Control cho cảm giác chạy xe an toàn.
🏡 Showroom #PeugeotQuảngNinh.
🏡 Địa chỉ: Số Km 103, QL18A, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh.
☎ Hotline: 0123.815.1118.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Màu khác
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6.5 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4838x1853x1456 mm
- 2817 mm
- 1420
- 72
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa X Đĩa
- Độc lập kiểu McPherson
- 235/45R18
- 18"
Động cơ
- 1598