Suzuki Celerio CVT 2019 - Bán giảm giá trước tết chiếc xe Suzuki Celerio 1.0 CVT, sản xuất 2019, màu trắng, giá cạnh tranh
- Video
- Map
- Giá bán 334 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 13/01/2020
- Mã tin 1966441
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán giảm giá trước tết chiếc xe Suzuki Celerio 1.0 CVT, sản xuất 2019, màu trắng, giá cạnh tranh.
- Giá niêm yết: 334 triệu đồng.
Suzuki Celerio 1.0 CVT bán ra thị trường với giá cả hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế của phần đông khách hàng người Việt. Là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các dòng Hyundai Grand i10, Kia Morning, Toyota Wigo, Honda Brio,...
- Suzuki Celerio 1.0 CVT mang kích thước nhỏ gọn, linh hoạt với kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt là 3600x1600x1540mm, chiều dài cơ sở 2425mm, khoảng sáng gầm 145mm.
- Tất cả các ghế ngồi trong xe đều được bọc nỉ cao cấp, mang lại cảm giác êm ái cho khách hàng khi đi đoạn đường dài. Ghế lái có tỉnh năng chỉnh tay, hàng ghế sau có thể gập tỉ lệ 60: 40.
- - Hệ điều hòa chỉnh tay, mang lại cảm giác lạnh nhanh và sâu hơn trong toàn khoang xe.
- Hệ thống âm thanh giải trí: Trang bị hệ thống âm thanh 4 loa, kết nối không dây với điện thoại thông minh qua hệ thống Bluetooth, hay cổng sạc USB/AUX, 1 màn hình cảm ứng rõ nét tích hợp luôn camera lùi.
Ngoài ra, xe còn trang bị hàng loạt những tính năng an toàn khác như:
+ Trang bị 2 túi khí an toàn.
+ Hệ thống phanh trước đĩa, phanh sau tang trống.
+ Hệ thống hỗ trợ chống bó cứng phanh và phanh khẩn cấp.
Suzuki Celerio 1.0 CVT là một sự lựa chọn phù hợp đối với cá nhân, gia đình có nguồn tài chính vừa phải nhưng muốn sở hữu một chiếc xe với đầy đủ tiện nghi hiện đại.
Vui lòng liên hệ Mr. Mạnh Dinh: 0936.581.668 - Để được hỗ trợ tư vấn cũng như báo giá tốt nhất thị trường.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Hatchback
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 2425 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió
Động cơ
- 997