Suzuki MT 2019 - Cần bán xe Suzuki Celerio số sàn, màu xanh, 99 triệu lấy xe
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 329 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 01/03/2019
- Mã tin 418160
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chỉ với 99 triệu để sở hữu ngay xe Suzuki Celerio 2019
khuyến mãi tặng ngay bảo hiểm 2 chiều, cơ hội sở hữu ngay xe
Đẳng cấp xe nhập khẩu, tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống an toàn trang bị cao nhất.
--------------------------------------
Suzuki Celerio 2019
Là dòng xe Hatchback A, 5 chỗ của Suzuki. Đây là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Kia Morning, Hyundai i10, Toyota Wigo. Suzuki đưa về sản phẩm hạng nhỏ này với thông điệp “Extra Large Small Car”, khoang nội thất của Suzuki Celerio có thiết kế thông minh nhằm tối ưu hóa không gian sử dụng, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Đầu xe mới sang trọng với lưới tản nhiệt mạ crom.
Bảng táp-lo của xe vô cùng đơn giản với tất cả các chi tiết đều được chỉnh cơ truyền thống.
Hệ thống giải trí có hệ thống radio, kết nối với điện thoại qua cổng USB/Bluetooh và dàn âm thanh với 4 loa, màn hình LCD đa phương tiện.
Vận hành.
Tiết kiệm xăng với mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 4.3L/100 km ở đường thành phố.
👍 Trang bị an toàn:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp.
- 2 túi khí phía trước.
Thông tin liên hệ:
ĐC: 474 Lũy Bán Bích - Hòa Thạnh - Quận Tân Phú.
Gặp Thanh: 0938 411 461.
LÁI THỬ MIỄN PHÍ- TẬN NƠI
http://www.suzukimiennam.net/celerio-5-cho-ngoi.html.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Hatchback
- Xanh lam
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 3 lít / 100 Km
- 4 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4490x1730x1475 mm
- 2650 mm
- 1025
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa trước
- MCPHERSON
- 195/55R16
Động cơ
- 1.4l
- 990