Suzuki Bus 2018 - Bán xe Suzuki Ciaz sản xuất năm 2018, màu đen, xe nhập
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 499 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 19/10/2018
- Mã tin 1676261
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Lái thử xe miễn phí.
Giá xe tốt nhất.
Giao xe ngay.
💡 Mức tiêu thụ nhiên liệu tiêu chuẩn của Suzuki Ciaz.
• Ngoài đô thị 4,59 lít/100km.
• Đường hỗn hợp 5,6 lít/100km.
• Đường trong đô thị 7.23 lít/100km.
💡 Trang thiết bị tiện nghi.
• Chìa khoá thông minh - khởi động bằng nút bấm.
• Ghế da cao cấp - ghế lái điều chỉnh 6 hướng.
• Màn hình DVD cảm ứng 7icnh tích hợp kết nối điện thoại thông minh, Bluetooth, HDMI, USB, AUX...
• Camera lùi với quan sát góc rộng.
• Cụm gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
• Vô lăng 3 chấu bọc da, điều chỉnh 4 hướng.
• Dàn âm thanh với 4 loa, 2 tweeter.
• Hệ thống điều hoà không khí tự động.
• Cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin.
• Các hộc để đồ, bệ tì tay bố trí tiện lợi...
Xe nhập nằm trong phân khúc Sedan hạng B sở hữu kích thước lớn nhất (dài x rộng x cao) tổng thể: 4490 x 1730 x 1475mm và có xuất xứ nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Cùng với đó Suzuki Ciaz là một phong cách thiết kế thể hiện đẳng cấp, sang trọng, lịch lãm của người chủ sở hữu... Tất cả được thể hiện trên một chiếc " Sedan đích thực ".
💡 Tại Suzuki Trọng Thiện- Hải Phòng, Suzuki Ciaz được phân phối với 4 màu cơ bản:
• Suzuki Ciaz màu trắng.
• Suzuki Ciaz màu nâu cafe.
• Suzuki Ciaz màu đen.
Suzuki Ciaz màu bạc.
➡️ Để sở hữu ngay chiếc sedan đích thực 👉Hãy liên hệ ngay đại lý Suzuki Trọng Thiện- Hải Phòng để biết thêm thông tin chi tiết:
🚙 Link Ciaz: Https://www.dailysuzukihaiphong.com/…/suzuki-ciaz-gia-ban-t….
Web: Https://www.dailysuzukihaiphong.com/.
📞 Hotline: 0911.930.588.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Đen
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4490x1730x1475 mm
- 2650 mm
- 1025
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 1400