Suzuki Bus 2018 - Suzuki Ciaz 2018 nhập Thailand - Sedan rẻ nhất - Lớn nhất phân khúc B
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 499 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 12/04/2019
- Mã tin 1657125
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Suzuki Ciaz 2018 - Nhập Thailand - Sedan rẻ nhất - Lớn nhất Phân khúc B.
Thông tin chi tiết:
http://www.suzukidailoi.net/xe-o-to-suzuki-ciaz.html
- Các trang thiết bị hiện đại (Star/Stop, màng hình, kết nối smartphone, camera lùi, ).
- Suzuki Ciaz trang bị hệ thống an toàn cao ABS, BA, EBD...
- Khởi động bằng chìa khóa thông minh Star/Stop.
- Tiết kiệm nhiên liệu tối đa 4,2L/100km.
- Kích thước DxRxC: 4490 x 1730 x 1475.
- Chiều dài cơ sở 2650, khoảng sáng gầm 160mm.
- Trọng lượng không tải 1025kg, toàn tải 1485kg.
- Bán kích xoay vòng 5.4m, hệ dẫn động 2WD.
- Động cơ xăng, 1.4 vvt, 4 xy-lanh thẳng hàng.
- Hộp số tự động 4 cấp, trang bị O/D.
- Công suất cực đại 68/6000, phun xăng đa điểm.
Xe trang bị:
- Đèn halogen, gương chỉnh, gập điện, tích hợp xi-nhan.
- Hệ thống treo Macpherson lò xo cuộn, thanh xoắn sau.
- Mâm-lốp.
- Đĩa: Mâm hợp kim-195/55R16.
- Nếu quý khách hàng muốn biết thêm thông tin sản phẩm thì nhanh tay gọi ngay để có giá tốt.
- Sẽ được tư vấn nhiệt tình.
Liện hệ: Thái Tân 0909 90 54 66 (Zalo, Viber - 24/7).
Http://www.suzukidailoi.net/
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Sedan
- Nâu
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4490x1730x1475 mm
- 2625 mm
- 1115
- 45
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa
- macpherson
- 185r
- 16
Động cơ
- g16a
- 1373