Suzuki Ertiga 1.4AT 2017 - Bán xe Suzuki Ertiga 1.4AT năm 2017, màu xám, nhập khẩu, 549 triệu
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 549 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 17/09/2019
- Mã tin 1262064
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Suzuki Ertiga 1.4AT đời 2017 nhập khẩu nguyên chiếc, tặng ngay 90 triệu tiền mặt.
Xem xe ưng ý ngay.
Hỗ trợ mua bán nhanh gọn.
Giá cả cạnh tranh.
Xe trang bị nhiều tính năng hữu ích cho người dùng.
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga:
- Chiều dài cơ sở: 2.740 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 185 mm.
- Kích thước tổng thể: 4.265 mm1.695 mm1.685 mm.
Quay vòng tối thiểu: 5.2 m.
- Công suất: 70 kw / 94 mã lực.
- Lốp: 185/65/R15.
- Trọng lượng không tải: 1190 kg.
- Trọng lượng toàn tải: 1770 kg.
* Màu xe: Trắng, bạc, xám, đen.
* Thiết bị an toàn: Chìa khóa thông minh star/ stop, cảm biến lùi.
- ABS, EBD, BA, khung xe thiết kế liền khối.
- Đầu CD, MP3, USB, 4 loa.
- Tích hợp điều chỉnh âm thanh trên vô lăng.
- 2 dàn điều hòa làm lạnh đồng đều các ghế ngồi.
- Các hàng ghế điều chỉnh, lên xuống, gập gọn trong tích tắc.
Giúp người ngồi vào hàng ghế thứ 3 rất nhanh chóng.
Suzuki Ertiga là cái tên duy nhất trong phân khúc MPV đa dụng 07 chỗ được nhập khẩu nguyên chiếc chính hãng trong khi các đối thủ đều có xuất xứ nội địa.
Bên cạnh lợi thế nhập khẩu với độ hoàn thiện cao nhờ công nghệ Nhật Bản, Suzuki Ertiga đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn về các trang bị tiện nghi, đầy đủ hệ thống an toàn và chất lượng được kiểm định chặt chẽ hơn so với xe lắp ráp trong nước.
Từ đó mang lại cho người dùng một sản phẩm chất lượng thích hợp để phục vụ cuộc sống lẫn công việc kinh doanh.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- MPV
- Xám
- Nâu
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6.1 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4265 x 1695 x 1685 mm
- 2740 mm
- 1190
- 45
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió / Tang trống
- MacPherson với lò xò cuộn / Lò xo cuộn
- 185/65R15
- Mâm đúc hợp kim kích thước 15 inch
Động cơ
- 1373