Suzuki Bus 2017 - Bán xe Suzuki Ciaz sản xuất năm 2017, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (10)
- Video
- Map
- Giá bán 565 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 06/03/2019
- Mã tin 1118236
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Suzuki Ciaz sản xuất năm 2017, màu trắng, nhập khẩu.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Thông số kỹ thuật.
Động cơ xăng 1.4L. Dài x Rộng x Cao: 4,490 x 1,730 x 1,475 (mm) Chiều dài cơ sở: 2,650 (mm).
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 160 (mm).
Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,4 (m).
Số chỗ ngồi: 5.
Thể tích khoang hành lý: 495 (L).
Dung tích bình xăng: 42 (L).
Dung tích động cơ: 1373 cc.
Công suất cực đại: 68/6,000 (KW/rpm). Momen xoắn cực đại: 130/4,400 (Nm/rpm). Thông số lốp: 195/55R16.
Trang bị tiện nghi:
Chìa khóa thông minh - Khởi động bằng nút bấm Ghế da cao cấp theo xe, ghế lái điều chỉnh 6 hướng Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp kết nối điện thoại thông minh, Bluetooth, HDMI, USB, AUX... Camera lùi với quan sát góc rộng (ngang 130 độ, cao 102 độ) Hệ thống điều hòa không khí tự động Cụm gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Dàn âm thanh với 4 loa, 2 tweeter Vô lăng 3 chấu bọc da điều chỉnh 4 hướng Cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin Các hộc để đồ, bệ tì tay bố trí tiện lợi.
Được trang bị hộp số tự động 4AT, màn hình DVD 7 inh tích hợp camera lùi định vị GPS, ghế da sang trọng, khoang xe rộng rãi, thoải mái, cảm giác lái tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt hảo, đi kèm với phong cách thiết kế thanh lịch mang lại niềm tự hào cho người sở hữu.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4490x1730x1475 mm
- 2650 mm
- 1025
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh đĩa có ABS, EBD, BA
- 195/55R16
- Mâm đúc hợp kim 16"
Động cơ
- 1373