Suzuki Swift GLX 2018 - Bán xe Suzuki Swift nhập khẩu nguyên chiếc, có xe giao trước Tết
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 549 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 09/03/2019
- Mã tin 1683669
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Suzuki Swift 2018 nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Suzuki Swift thuộc phân khúc hatchback hạng B, với thiết kế hoàn toàn mới theo phog cách thể thao, năng động và mạnh mẽ.
Sự thay đổi có thể nhận thấy rõ ở phiên bản 2018 là phần đầu xe, với lưới tản nhiệt mới, mang màu sơn đen, dập nổi với logo hình S và đường viền góc cạch của đèn pha và đèn định vị ban ngày LED giúp xe đẹp hơn hẵn các phiên bản trước đây.
Cản trước cũng thay đổi so với đời trước.
Suzuki Swift 2018 có kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 3.840 x 1.735 x 1.495 mm, trục cơ sở 2.450 mm. So với bản cũ, Swift mới ngắn hơn 10 mm, rộng hơn 40 mm, thấp hơn 15 mm và trục cơ sở tăng 20 mm.
Khối lượng chưa tới 1 tấn.
Thiết kế đuôi xe cũng thay đổi với cụm đèn hậu lồi ra nhiều hơn. Kiểu dáng đuôi xe cũng có phần vuông hơn so với thế hệ cũ. Tay nắm cửa phía sau đặt ở cột C, thay vì đặt ở trên cửa như thông thường.
Bên trong cabin, nội thất Suzuki Swift 2018 cải tiến theo hướng thể thao hơn.
Những thay đổi đáng chú ý như bảng điều khiển mới, 2 cửa gió điều hòa trung tâm hình tròn, vô-lăng đáy phẳng và cụm đồng hồ mới.
Suzuki Swift 2018 tại Việt Nam sẽ trang bị động cơ 1.2L, công suất 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 108 Nm tại 4.400 vòng/phút. Hộp số tự động CVT.
- --------------------------------------.
Để nhận được thông tin mới nhất- xem xe- lái thử quý khách Hàng vui lòng liên hệ: Hotline 0933460777.
Suzuki Sài Gòn Ngôi Sao.
510 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, Tp. HCM.
Điện thoại hỗ trợ tài chính giải pháp mua xe thích hợp: 0933460777 Mr Hòa.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Đỏ
- Xám
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3840x1735x1495 mm
- 2450 mm
- 920
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS và phân phối lực phanh điện tử
- treo độc lập
- 185/55R16
- đúc hợp kim
Động cơ
- 1200