Suzuki Swift 2020 - Suzuki Swift 2020, ưu đãi tháng 1 lên đến 25 triệu
- Hình ảnh (5)
- Video
- Map
- Giá bán 524 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 19/01/2021
- Mã tin 2028787
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Suzuki Swift 2020 mới 100% được ưu đãi trong tháng 1 với giá trị lên đến 25 triệu.
- Động cơ:
- Trang bị động cơ 1.2 lít và cho ra mức tiêu hao nhiên liệu là khoảng 3,67 lít/100 km đường trường; 6,34 lít/100 km đường đô thị và 4,65 lít/100 km đường hỗn hợp.
- Hộp số: Số tự động CVT (vô cấp).
- Kích thước: 3840mmx1.735mmx1495mm.
- Hệ thống an toàn:
- 2 Túi khí.
- Phanh: 4 đĩa trước sau tích hợp ABS, EBD, BA.
- Khung gầm công nghệ Heartect mới, hệ thông treo Mac Pherson với lò xo cuộn đa điểm liên kết.
- Nội thất:
- Màn hình 7 inch, camera lùi, MP3, USB, 6 LOA.
- Khởi động bằng chìa khóa thông minh Start/Stop.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện.
- Vô lăng hình chữ D, tích hợp điều chỉnh âm thanh trên vô lăng, nút điều khiển hành trình.
- Điều hòa tự động.
- Ngoại thất:
- Xe được thiết kế ngoại thất mang chuẩn phong cách Châu Âu mang dáng vẻ hiện đại và thanh lịch.
- Mẫu xe thực sự phù hợp với khách hàng cá tính, trẻ trung và năng động.
Ưu đãi: Lãi suất 0% trong 6 tháng đầu.
Quý khách hàng quan tâm xin liên hệ:
Nguyễn Trần Hoàng Anh – 0932724489.
Showroom Suzuki Đại Lợi:
765 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú.
474 Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Hatchback
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 3 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3840x1735x1495 mm
- 2450 mm
- 920
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- trước sau: đĩa (ABS/EBD/BA)
- 16
Động cơ
- 1.2
- 1197