Suzuki Swift 2016 - Suzuki Swift RS giảm giảm 50 triệu - giao ngay
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 559 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/04/2017
- Mã tin 831572
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
💟💟💟💟Suzuki Swift RS 💟💟💟💟💟.
😍- Với mẫu xe hatchback nhỏ gọn mang vóc dáng thể thao.
😎-Sở hữu một thiết kế đột phá, khác biệt với các dòng xe khác Suzuki với sự kết hợp ý tưởng của 3 trường phái ô tô khác nhau.
💪+ Là Nhật Bản, Đức và Italia.
Sự tỉ mỉ của người Nhật, sự chính xác của người Đức và nguồn cảm hứng thể thao của người Ý, 3 trường phái, 3 phong cách khác nhau kết hợp lại hòa quyện thành một thể thống nhất tạo ra nét độc đáo, khác biệt của Suzuki Swift 2016.
🍉🍉🍉🍉🍉🍉🍉🍉🍉🍑🍉🍉🍉🍉🍉.
Suzuki Swift RS được trang bi những gì?????
- ------------------------------------------------------------------------.
Kích thước DxRxC: 3850 x 1695 x 1485 mm.
⛔Chiều dài cơ sở: 2430 mm.
⛔Lắp ráp: Việt Nam.
⛔Số chỗ ngồi: 5 chỗ.
⛔Động cơ: K14B 1.4 lít, phun xăng điện tử.
⛔Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6 lít/100km.
Hệ thống khởi động thông minh bằng nút bấm.
⛔Màu xe: Vàng đen, Trắng đen, Đỏ đen, Trắng.
🔥An toàn: ABS: Phanh 4 đĩa, 2 túi khí.
.
🌸- Cho vay 80% trên giá xe với lãi suất thấp với nhiều quà tặng, giá ưu đãi.
- -----------------------------------------------------------.
🔥Giá xe trong dịp này là:
- ----------------------------------------------------------.
- Đặc biệt cam kết: Mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
- ---------------------------------------.
📞Mua hàng hotline: 0983.036.221 - 0942.412.532. Mr. Toàn.
- ---------------------------------------.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Hatchback
- Vàng
- Xám
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3850x1695x1485 mm
- 2430 mm
- 45
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- MacPherson với lò xo cuộn
- 16
Động cơ
- 1400