Suzuki XL 7 2020 - Bán ô tô Suzuki XL 7 số tự động 2020, màu xanh khaki, xe nhập Indonesia
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 589 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 21/01/2021
- Mã tin 2029271
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
- Suzuki_XL7 nhập khẩu Indonesia mới!
[đặt biệt] giao xe ngay trước tết.
Khuyến mãi: Tặng tiền mặt và bảo hiểm vật chất….. (tương đương 25.000.000đ).
- Giá công bố: 589.900.000 𝐕𝐍đ.
- Phiên bản số tự động at.
- Suzuki xl7 đủ màu có sẵn: Cam, khaki, đỏ đậm, xám, trắng, và đen.
- Tính năng nổi bật Suzuki_XL7.
- -------------------------.
XL7 là mẫu xe được Suzuki định vị ở phân khúc xe thể thao đa dụng SUV cỡ nhỏ, được tạo dáng mạnh mẽ, khỏe khoắn và gầm cao linh hoạt sử dụng trong nội đô, các chuyến dã ngoại gia đình.
- Trang bị:
Cụm đèn chiếu sáng chính full led, dãy đèn định vị ban ngày led.
- Vành xe có kích thước 16 inch kèm lốp 195/60R16 Dunlop Ec300 tiết kiệm nhiên liệu.
- Điều hòa tự động (2 vùng độc lập).
- Khởi động bằng nút bấm.
- Hốc làm mát nước uống.
- Chế độ điện thoại rảnh tay và kết nối Bluetooth.
- Vô lăng D-cut thể thao tích hợp chế độ điện thoại rảnh tay và kết nối Bluetooth….
- An toàn:
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Khởi hành ngang dốc (HHC).
- Chống bó cứng phanh (ABS).
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- Hệ thống cảnh báo tốc độ, camera lùi, cảm biến lùi và 2 túi khí.
- Ghế trẻ em ISOFIX, khóa an toàn trẻ em.
- Giải trí:
- Màn hình cảm ứng 10 inch - Kết nối Apple CarPlay và Android Auto, Bluetooth, USB, AUX.
- Dàn âm thanh 6 loa với âm trường rộng, bass cực chắc là những trang bị có thể góp mặt trên XL7.
- Trang bị hệ thống sạc cả 3 hàng ghế.
- -------------------------.
- Hỗ trợ mua xe trả góp 75% giá trị xe, thủ tục đơn giản nhanh chóng.
- Liên hệ ngay!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- SUV
- Xanh lục
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1775x1710 mm
- 2740 mm
- 1175
- 45
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh Đĩa trước , Phanh sau Tang trống,( ABS,EBD)
- Trước: MacPherson với lò xo cuộn ; Sau: Thanh xoắn
- 195/60R16
- 16''
Động cơ
- xăng
- 1500