Thaco 2023 - Cần bán xe Thaco towner đời 2023, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán Giá thỏa thuận
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/12/2024
- Mã tin 1488503
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải – KV Bắc Bộ là nhà phân phối chính hãng và độc quyền của Công ty cổ phần Ô tô Trường Hải tại miền Bắc. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe ben, xe bus, đầu kéo, sơ mi rơ mooc với các thương hiệu Kia (Frontier), Ollin, Aumark, Foton Auman, Hyundai, Towner….
Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến quý Khách hàng dòng sản phẩm Xe tải Thaco Towner800 Tiêu chuẩn khí thải ero 4.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco towner800.
1.
Động cơ.
Kiểu.
Da465qe.
Loại.
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
Cc.
970.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm.
65.5 x 72.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm.
35 / 5000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay.
N. M/rpm.
72 / 3000 ~ 3500.
2.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp.
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay.
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 3,505; Ih2=2,043; Ih3=1,383; Ih4=1; Ih5=0,806; IhR=3,536.
Tỷ số truyền cuối.
5,125.
3.
Hệ thống lái.
Bánh răng thanh răng.
4.
Hệ thống phanh.
Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống.
5.
Hệ thống treo.
Trước.
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
6.
Lốp xe.
Trước/sau.
5.00-12 / 5.00-12.
7.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC).
Mm.
3520 x 1400 x 1780.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC).
Mm.
2220 x 1400 x 1780.
Vệt bánh trước.
Mm.
1210.
Vệt bánh sau.
Mm.
1205.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
2010.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
180.
8.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải.
Kg.
730.
Tải trọng.
Kg.
990.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
1850.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
02.
9.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc.
%.
22,1.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất.
M.
5,0.
Tốc độ tối đa.
Km/h.
86.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
36.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2023
- Truck
- Trắng
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0