Thaco CANTER TF4.9 2023 - Giá xe Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 Thùng 4.5 mét, tải 1.99 tấn nhập khẩu Nhật Bản
- Hình ảnh (10)
- Video
- Map
- Giá bán 618 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 22/05/2023
- Mã tin 2196821
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
MITSUBISHI FUSO CANTER TF4.9 - Dòng xe tải cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản.
Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 sở hữu các tính năng công nghệ nổi bật nhất trong phân khúc: động cơ Fuso đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 đáp ứng mọi nhu cầu với đa dạng thùng tải: Thùng tải lửng, Thùng mui bạt, Thùng tải kín, Thùng đông lạnh, Thùng bán hàng lưu động…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
♻️ Động cơ: Động cơ Mitsubishi Fuso 4P10, động cơ 4 xylanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điểu khiển điện tử (ECU).
- Dung tích xylanh: 2.998 cc
- Công suất: 130 PS/ 3.500 v/p
- Moment: 300 Nm/ 1.300 v/p.
♻️ Hộp số:Hộp số Mitsubishi Fuso M038S5, cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi.
♻️ Ly hợp: Ly hợp 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, ly hợp Exedy Nhật Bản.
♻️ Tải trọng:
- Tải trọng: 1995 kG
- Tổng tải: 4990 kG
♻️ Kích thước thùng lọt lòng:
- Thùng kín: 4450 x 1750 x 1830 (mm)
- Thùng mui bạt: 4450 x 1750 x 680/1830 (mm)
- Thùng lửng: 4450 x 1750 x 480 (mm)
♻️ Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
♻️ Hệ thống phanh:
- Canter TF4.9 sử dụng phanh đĩa cho trước và sau.
- Mitsubisshi Fuso Canter được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, tăng độ an toàn.
- Phanh khí xả hỗ trợ phanh chính, hoạt động hiệu quả trên những cung
😘 Quý khách muốn biết thêm thông tin chi tiết hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận giá ưu đãi nhé 😘
📞 SĐT/Zalo : 0938.856.670 (Hiếu Đang Thaco)
📍 Xem xe trực tiếp tại : ShowRoom THACO AN LẠC ( QL1A-X.TÂN KIÊN-H.BÌNH CHÁNH-TP.HỒ CHÍ MINH)
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2023
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1750x1830 mm
- 3400 mm
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Nhíp lá
- 7.00R16
- 16
Động cơ
- Mitsubishi
- 2998