Thaco 2020 - Mua xe 36 giường nằm Thaco Mobihome đời 2020, mua xe giường nằm cao cấp Thaco Mobihome 2020
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 3 tỷ 190 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/04/2024
- Mã tin 2022822
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco An Sương.
Mr Linh: 0902 517 145 - 0933 805 271.
Email: Kieuduclinh@thaco.com.vn.
Đc: 2921 QL1A, P. Tân thới nhất, Q12, TP. HCM.
Vui lòng liện hệ Mr Linh để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chuyên các dòng xe khách 22 chổ. 29 chổ, 47 chổ và giường nằm cao cấp.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Động cơ: Weichai WP12.375E40 – 375Ps, Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 375ps/1.900 vòng/phút.
+ Dung tích xi lanh (cc): 11.596 cc.
+ Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 1800N. M/1000 – 1400 (Vòng/Phút).
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 400.
+ Mức tiêu hao nhiêu liệu: 28-30 lít/100 Km(có tải).
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 12180 x 2500 x 3600 (mm).
+ Chiều dài cơ sở: 6.000.
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 13.580 kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 15.900 kg.
* Hộp số: Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Bầu hơi cân bằng tự động.
* Hệ thống phanh:
+ Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng có trang bị ABS/ASR.
+ Trang bị Phanh Điện Từ.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 12R22.5/Dual 12R22.5.
+ Khả năng leo dốc (%): 42,9.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 10,6.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 119.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Van/Minivan
- Đỏ
- Đỏ
- 1 cửa
- 38 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 28 lít / 100 Km
- 30 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 1218x2500x3500 mm
- 6000 mm
- 1380
- 40
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- Bầu hơi
- 12R225
- mâm nhôm đúc
Động cơ
- Weichai
- 11596