Thaco 2022 - THACO EVERGREEN TB81S- 29 CHỔ TB81S BẦU HƠI 2022
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 985 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 09/12/2024
- Mã tin 2114014
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
THACO AN SƯƠNG
Mr Linh: 0902 517 145 - 0933 805 271
Email: Kieuduclinh@thaco.com.vn
Đc: 2921 QL1A, P.Tân thới nhất, Q12, TP.HCM
Vui lòng liện hệ Mr Linh để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chuyên các dòng xe khách 22 chổ. 29 chổ, 47 chổ và giường nằm cao cấp.
THACO TB81S - 29 CHỖ.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco TB81S
Kích thước tổng thể 8120 x 2300 x 3100
Trọng lượng bản thân kg 7.470.
Trọng lượng toàn bộ kg 9.545
động cơ WECHAI. WP4.1NQ170
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước.
Hệ thống tăng áp Turbo.
Dung tích xi-lanh 4.088cc.
Công suất cực đại 170PS / 2.600(vòng/phút).
Mô men xoắn cực đại 600N. M / 1.200 – 1.800(vòng/phút).
Dung tích thùng nhiên liệu 100 lít.
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV
Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo: Phụ thuộc, phần tử giảm chấn là bầu hơi, giảm chân thủy lực.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Thông số lốp (trước/sau) 225/90R17.5Dual 225/90R17.5.
Hệ thống phanh chính (trước/sau) Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng độc lập, có trang bị ABS,
Phanh phu: Phanh trên đường ống xả
Trang bị Tivi, tủ lạnh mini (option)
Bảo hành (warranty) 24 tháng hoặc 150.000 km.
--> ĐẶC BIỆT : Hỗ trợ trả góp 70 -75% với lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Van/Minivan
- Màu khác
- Màu khác
- 1 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- 16 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 8120x2300x3100 mm
- 3900 mm
- 7470
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- BẦU HƠI
- 225/70R19.5
- MÂM NHÔM
Động cơ
- WP4.1NQ170
- 4088