Thaco AUMAN 2022 - Bán xe Thaco Auman c160 tải 9.1 tấn thùng 7m4 tại Bình Dương
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 795 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 01/10/2024
- Mã tin 2113283
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải 9 tấn trường hải Thaco Auman C160.E4
THACO AUMAN C160.E4 là dòng sản phẩm xe tải 9 tấn cao cấp, chất lượng vượt trội so với các sản phẩm cùng loại. Đây là dòng sản phẩm được tất cả các khách hàng đánh giá cao về chất lượng cũng như chính sách bảo hành bảo dưỡng tại Thaco. Đặc biệt xe có mức tiêu hao nhiên liệu cực thấp.
xe Thaco AUMAN đa dạng với các loại thùng như sau:
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt: 7.400 x 2.350 x 2.150 mm
Kích thước lọt lòng thùng kín: 7.400 x 2.350 x 2.250 mm
Kích thước lọt lòng thùng lửng: 7.400 x 2.350 x 600 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Động cơ: CUMMINS ISF3.8S4R168 (Mỹ), 04 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail
Dung tích xi-lanh 3760 cm3
Công suất cực đại: 170 PS/2600 vòng/phút
Tải trọng hàng hóa: 9.100 kg
Cỡ lốp xe: Trước/Sau 10.00R20
Dung tích thùng nhiên liệu: 260 lít
Màu sơn: Trắng – Xanh – Xám
Xe trang bị máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện
CHƯƠNG TRÌNH BẢO HÀNH:
Thời gian bảo hành: 36 tháng/150.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước, Tại 1.000 km đầu tiên: thay nhớt, lọc nhớt và công lao động miễn phí. Tại 10.000, 20.000 km tiếp theo: thay lọc nhớt và công lao động miễn phí.
Bảo hành tại các trạm bảo hành của Trường Hải trên TOÀN QUỐC
Hỗ trợ vay ngân hàng 70 - > 75% với lãi suất thấp, thủ tục nhanh chóng, đơn giản
LIÊN HỆ: 0949 302 506 or 0924 864 370 để báo giá chính xác nhất
WEBSITE: ototaimiennam.net
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
Kích thước - Trọng lượng
- 7400x2350x7802 mm
- 6100 mm
- 6220
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trang bị phanh tang trống, hệ thống phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked, phanh khí xả
- Trước : Phụ thuộc, 10 nhíp lá, giảm chấn thủy lực • Sau : Phụ thuộc, nhíp lá 2 tầng, 19 nhíp lá
- Công thức bánh xe: 4x2. Lốp bố thép có ruột (18PR) • Thông số lốp (trước/sau): 10.00R20/DUAL10.00R20
Động cơ
- CUMMINS ISF3.8s4R168
- 3760