Thaco AUMAN C160 2017 - Giá xe Thaco Auman C160 tải 9.3 tấn. Liên hệ 0938 907 616 để có giá tốt nhất
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 629 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/05/2018
- Mã tin 1505548
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Auman C160 (4x2).
Thaco Auman C160.
1. Động cơ.
Kiểu: ISF3.8s3168 (Euro III).
Loại: Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, phun dầu điện tử.
Dung tích xi lanh: 3760 cc.
Đường kính x Hành trình piston: 102 x 115 mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 170 / 2600 Ps/rpm.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 600 / 1300 ~ 1700 N. M/rpm.
2. Hệ thống truyền động.
Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
Số tay: Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi.
3. Hệ thống lái.
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
4. Hệ thống phanh.
Khí nén 2 dòng, phanh tay locked.
5. Hệ thống treo.
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
6. Lốp xe.
Trước/Sau: 10.00R20 (Bố thép).
7. Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 9730 x 2460 x 3600 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 7400 x 2300 x 2150 mm.
Vệt bánh trước: 1900 mm.
Vệt bánh sau: 1800 mm.
Chiều dài cơ sở: 6000 mm.
Khoảng sáng gầm xe: 280 mm.
8. Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: 5925 kg.
Tải trọng: 9300 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 15120 kg.
Số chỗ ngồi: 03 Chỗ.
9. Đặc tính.
Tốc độ tối đa: 80 Km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: 350 lít.
Liên hệ: Mr Vìn 0938 907 616.
Chi Nhánh Hà Đông - Công ty Cổ Phần ô tô Trường Hải.
Đ/c: Yên Phúc - Biên Giang - Hà Đông - Hà Nội.
Tham khảo thêm tại: Http://giaxetaihanoi.com/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 16 lít / 100 Km
- 18 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 7400x2300x2150 mm
- 6000 mm
- 5925
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- khí nén
- nhíp lá, giảm chẩn thủy lực
- 10.00R20 (Bố thép)
Động cơ
- ISF3.8s3168 (Euro III)
- 3760