Thaco AUMAN C1400 2017 - Xe tải 3 chân Auman tải trọng 14 tấn, xe tải Auman
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 800 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 12/09/2017
- Mã tin 360159
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Auman C1400, xe tải 3 chân Trường Hải, xe tải 14 tấn auman.
1 kích thước - đặc tính (DIMENSION).
Kích thước tổng thể (D x R x C) 11940x2500x3610 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)9500x2380x2150 (mm).
Chiều dài cơ sở 5900+1350.
Vệt bánh xe trước/sau 1960 /1860.
Khoảng sáng gầm xe 280.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 12.
Khả năng leo dốc 34.
Tốc độ tối đa km/h 90.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 380.
2 trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân 9.805.
Tải trọng cho phép 14.000.
Trọng lượng toàn bộ 24.000.
Số chỗ ngồi Chỗ 3.
3 Động Cơ (engine).
Kiểu 6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh).
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp, tăng áp.
Dung tích xi lanh 5980.
Đường kính x Hành trình piston 100 x 127.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 255/2500 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 900/1400~1600 vòng/phút.
4 Hệ Thống Truyền Động (drive Train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay 8 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 9,32; Ih2=6,09; Ih3=4,06; Ih4=3,10; Ih5=2,30; Ih6=1,50; Ih7=1,00; Ih8=0,76; IR=9,28.
Tỷ số truyền cuối 4,875.
5 Hệ Thống Lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu, trợ lực thủy lực.
6 Hệ Thống Treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
7 Lốp Và Mâm (tires And Wheel).
Hiệu.
Thông số lốp trước/sau 11.00R20 (Bố thép).
8 Hệ Thống Phanh (brake).
Hệ thống phanh Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 23 lít / 100 Km
- 24 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 1196x2500x3600 mm
- 5900 mm
- 9805
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Khí nén 2 dòng, phanh tay locked kê
- NHÍP LÁ, GIẢM CHẤN THỦY LỰC
- 11.00-20
- HỢP KIM ĐÚC
Động cơ
- I6
- 5990