Thaco AUMAN C1500 2016 - Bán ô tô Thaco AUMAN năm 2016, màu bạc đã qua sử dụng
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 965 triệu
- Tình trạng Cũ
- Xuất sứ Trong nước
- Km 12.000 km
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/01/2018
- Mã tin 1353606
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Auman C1500.
1. Động cơ.
Kiểu. Phaser230Ti (công nghệ Anh).
Loại. Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Dung tích xi lanh. Cc. 5990.
Đường kính x Hành trình piston. Mm. 100 x 127.
Công suất cực đại/Tốc độ quay. Ps/rpm. 170 / 2200.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay. N. M/rpm. 760 / 1400 ~ 1600.
2. Hệ thống truyền động.
Ly hợp. 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay. 06 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 8.04 / ih2=4.52 / ih3=2.64 / ih4=1.66 / ih5=1.00 / ih6=0.83 / iR=8.05.
Tỷ số truyền cuối.
Cầu láp chủ động, tỷ số truyền 6,166.
Cầu phụ phía sau nâng hạ bằng bầu hơi.
3. Hệ thống lái.
Trục vít ê cu, trợ lực, thủy lực.
4. Hệ thống phanh.
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê.
5. Hệ thống treo.
Trước. Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau. Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi.
6. Lốp xe.
Trước/Sau. 11.00R20.
7. Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC). Mm. 10260 x 2500 x 3730.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC). Mm. 7800 x 2370 x 2150.
Kích thước chassic (Dày x R x C). Mm. (7+4) x 75 x 250.
Vệt bánh trước. Mm. 1940.
Vệt bánh sau. Mm. 1847.
Chiều dài cơ sở. Mm. 6000 + 1310.
Khoảng sáng gầm xe. Mm. 260.
Cabin. Rộng 2200 mm nóc thấp.
8. Trọng lượng.
Trọng lượng không tải. 8125. Kg.
Tải trọng.. 14800Kg.
Trọng lượng toàn bộ. 23120. Kg.
Số chỗ ngồi. 03. Chỗ.
9. Đặc tính.
Khả năng leo dốc. 27%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất. 11,8M.
Tốc độ tối đa. 90 Km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: Lít. Bằng nhôm 380 lít.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Cũ
- 2016
- Truck
- 12.000 km
- Bạc
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km