Thaco FORLAND Ben FLD250c 2017 - Bán xe Ben FLD250c 2 tấn 2.5 tấn màu rêu tại Hải Phòng 0936766663
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 245 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 21/05/2020
- Mã tin 1115809
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe ben 2 tấn 2.5 tấn tại Hải Phòng Thaco FLd250c - Hot: 0936766663 Đại lý Thaco Hải Phòng - bán dòng xe ben được thực hiện lắp ráp tại nhà máy Chu Lai Trường Hải.
Hiện tại, bên thaco đang trưng bày bán xe ben với đủ các loại tải trọng từ 2 tấn, 2.5 tấn đến 17 tấn phù hợp cho mọi loại nhu cầu từ chở vật liệu xây dựng, san lấp...
Thông số kỹ thuật xe ben 2 tấn, 2.5 tấn thaco FLD250c tại Hải Phòng:
1.
Động cơ.
Kiểu.
QC480ZLQ.
Loại.
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh.
Cc.
1809.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm.
80 x 90.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm.
52 / 3000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay.
N. M/rpm.
131 / 2000.
2.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
Số tay.
05 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1=5,17 / ih2=2,88 / ih3=1,645 / ih4=1,000 / ih5=0,839 / iR=4,306.
(Hộp số phụ: 1,00; Ip2 = 1,889).
Tỷ số truyền cuối.
5,375.
3.
HỆ THỐNG LÁI.
Trục vít ê cu, cơ khí.
4.
HỆ THỐNG PHANH.
Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
5.
HỆ THỐNG TREO.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá.
6.
LỐP XE.
Trước/Sau.
6.00-14.
7.
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể (DxRxC).
Mm.
4310 x 1730 x 2020.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC).
Mm.
2300 x 1590 x 500 (1,8 m3).
Vệt bánh trước.
Mm.
1300.
Vệt bánh sau.
Mm.
1240.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
2300.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
185.
8.
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng không tải.
Kg.
1880.
Tải trọng.
Kg.
2490.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
4500.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
02.
9.
ĐẶC TÍNH.
Khả năng leo dốc.
%.
45.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất.
M.
5,8.
Tốc độ tối đa.
Km/h.
75.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
70.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lục
- Đen
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số hỗn hợp
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0