Thaco K250 2020 - Xe tải Kia K250 thùng kín tải trọng 1.49t/2.49t TP HCM
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 395 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 20/01/2022
- Mã tin 2028167
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
XE tải Kia Fronter K250 được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4,
Vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng.
Tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng.
Như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận.
Hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Xe KIA K250 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESC giúp an.
Toàn hơn khi sử dụng.
____________________________.
- Động cơ: Hyundai D4cb-Crdi.
- Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực.
Tiếp, điều khiển điện tử.
- Dung tích xy lanh: 2497 cc.
- Công suất cực đại: 130/3800 Ps/(vòng/phút).
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 5580X1760X2000 mm.
- Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 3500 x 1670 x 1670 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2810 mm.
Bảng giá xe tải kia prontier k250 mới nhất 2020:
Xe chassic: 395 triệu.
- Phiên bản thùng kín: 431.5 triệu.
- Phiên bản thùng lửng: 408 triệu.
- Phiên bản thùng mui bạt: 425triệu.
- Phiên bản thùng đông lạnh: 595triệu.
____________________________.
Đặc biệt tại Thaco Thủ Đức đang có chương trình ưu đãi:
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km trên hệ thống Thaco toàn quốc.
- Hỗ trợ trả góp lên đến 70 - 80%.
- Sơn xe theo yêu cầu.
- Hỗ trợ Đăng Ký, Đăng Kiểm, giao xe tận nhà.
____________________________.
Kia K250 mới nhất.
Giá xe Kia K250.
Kia K250 Thủ Đức.
Kia K250 TP HCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1860x2640 mm
- 2810 mm
- 1700
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống. Trang bị ABS, ESC
- 6.5R16/5.5R13
Động cơ
- Huyndai D4CB
- 2497