Thaco HB73S 2016 - Ưu đãi Xe khách 29 chỗ Hải Phòng Thaco County HB73S giá rẻ khuyến mại 1000 lít dầu hỗ trợ vay vốn ngân hàng.
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 99 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/03/2019
- Mã tin 592191
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại Lý Ô Tô Thaco Trường Hải Tại Hải Phòng Xin Kính Chào Quý Khách!
Hotline: 0906.123.890.
Chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo của các hãng:
- Towner: 950a, 750a.
- Kia: K190, K165s.
- Hyundai: Hd500, HD650.
- Thaco Forland (Xe Tải, Xe Ben Từ 1 Tấn Đến 5 Tấn): Fld 250c, Fld 345c.
- Thaco Ollin (Xe Tải nhẹ 1 – 8 tấn): OLLIN 500B, OLLIN 700B/700C, OLLIN 900A, OLLIN 950A.
- THaco Auman(Xe tải, xe đầu kéo): FV 375, FV 380.
Chúng tôi xin cam kết:
1) Giá rẻ nhất, xe kia hàn quốc phân phối độc quyền chính hãng chỉ có ở thaco trường hải tại Việt Nam.
2) Hỗ trợ cho vay trả góp mua xe 70-80 % giá trị xe, thế chấp trực tiếp trên cavet xe, thủ tục nhanh gọn ….
3) Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng.
Liên hệ 0906.123.890 để được tư vấn dịch vụ. Xin chân thành cảm ơn!
Khung gầm.
County-Long Body (Hyundai).
Động cơ.
Kiểu.
D4DD (Hyundai).
Loại.
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
3907 cc.
Đường kính x Hành trình piston.
104 x 115 (mm).
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
140 (PS)/2800 (vòng/phút).
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay.
380 N. M /1600 (vòng/phút).
Truyền động.
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Hộp số.
M035S5 (0. D) - Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 5,38; Ih2 = 3,028; Ih3 = 1,700; Ih4 = 1,000; Ih5 = 0,722; IR = 5,380.
Hệ thống lái.
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực.
Hệ thống phanh.
Kiểu tang trống, dẫn động thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không.
Hệ thống treo.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
LỐP XE.
Trước/Sau.
7.50R16/Dual 7.50R16.
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể (DxRxC).
7300 x 2035 x 2885 (mm).
Vết bánh trước.
1705 (mm).
Vết bánh sau.
1495 (mm).
Chiều dài cơ sở.
4085(mm).
Khoảng sáng gầm xe.
150 (mm).
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng không tải.
4350 (Kg).
Trọng lượng toàn bộ.
6650 (Kg).
Số người cho phép chở (kể cả lái xe).
29.
ĐẶC TÍNH.
Khả năng leo dốc.
37,5 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất.
7,5 (m).
Tốc độ tối đa.
99 (km/h).
Dung tích thùng nhiên liệu.
90 (lít).
TRẦN ĐÌNH THÀNH.
Nhân viên tư vấn bán hàng / Sale staff.
Phòng Kinh doanh / Sales Dep.
0906.123.890.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Van/Minivan
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 13 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 7300x2035x2885 mm
- 7300 mm
- 4350
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Kiểu tang trống, dẫn động thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
- 7.50R16/Dual 7.50R16
Động cơ
- D4DD (Hyundai)
- 3907