Thaco Kia K200 2018 - Xe tải Kia Frontier K200, xe tải Kia K200 1900kg/990kg, hỗ trợ trả góp
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 339 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 21/10/2020
- Mã tin 1480915
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải nhẹ Kia Hàn Quốc K200 tải trọng 1900kh/990kg.
Động cơ (engine).
• Hãng sản xuất động cơ : D4CB.
• Loại động cơ : Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
• Tên động cơ : D4CB (Euro 4).
• Dung tích xi-lanh : 2497 cc.
• Công suất cực đại : 130 Ps/3000 v/ph.
• Moment xoắn cực đại : 255 Nm/1500-3500 v/ph.
• Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp điều khiển điện tử.
• Hệ thống tăng áp : Turbo Charger Intercooler.
• Dung tích thùng nhiên liệu : 65 lít.
Hệ thống treo (suspension).
• Trước : Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
• Sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
• Công thức bánh xe : 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau) : 195R15C/155R12C.
Hệ thống phanh (brake).
• Phanh chính: Thủy lực hai dòng, Trước: Đĩa, Sau: Tang Trống.
• Phanh tay : Có.
Hệ thống lái (steering).
• Kiểu hệ thống lái : Bánh răng, Thanh răng, trợ lực thủy lực.
Trang bị.
• AM/FM Radio-CD.
• Máy lạnh cabin.
Kích thước (dimension).
• Kích thước tổng thể : 5285x1975x2655 (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng : 3200x1670x1830 (mm).
• Chiều dài cơ sở : 2615 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe : 130 (mm).
Trọng lượng (weight).
• Trọng lượng bản thân : 1855 (kG).
• Tải trọng : 990(kG).
• Trọng lượng toàn bộ : 3040 (kG).
• Số chỗ ngồi : 03.
Hệ thống truyền động (drive train).
• Loại hộp số : Cơ khí, 06 số tiến 01 số lùi.
• Ly hợp : Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
Mọi chi tiết xin quý khách hàng vui lòng liên hệ Mr Hiếu 0938,904.044 để được tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 3200x1670x1830 mm
- 2615 mm
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- dầu trợ lực chân không
- phuộc , nhíp
Động cơ
- D4CB
- 2497