Thaco OLLIN 720 E4 2019 - Liên hệ 096.96.44.128 -Cần bán xe Thaco Ollin 720 E4 2019, màu xanh lam
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 509 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/09/2024
- Mã tin 1869761
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải – KV Bắc Bộ (Hotline: 0938.907.243 / 0969.644.128) là nhà phân phối chính hãng và độc quyền của Công ty cổ phần Ô tô Trường Hải tại miền Bắc. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe ben, xe bus, đầu kéo, sơ mi rơ mooc với các thương hiệu Kia (Frontier), Ollin, Aumark, Foton Auman, Hyundai, Towner….
Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến Quý Khách hàng dòng sản phẩm Xe tải Thaco Ollin 7 tấn – E4. Thaco Ollin 720. E4.
Xe tải Thaco Ollin 7 tấn thuộc phân khúc xe tải trung. Xe tải Thaco Ollin 7 tấn được phát triển để thay thế sản phẩm ollin 700B máy cơ. Mua xe Thaco Ollin 720. E4 7 tấn Quý Khách hàng hãy gọi cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn ngay hôm nay.
Xe tải Thaco Ollin 7 tấn Ollin 720. E4, Chúng tôi có thể đóng thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, trượt sàn, bửng nâng, bồn, téc….
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.050 x 2.230 x 2.390.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 6.200 x 2.100 x 400.
Vệt bánh trước / sau mm 1.710/1.630.
Chiều dài cơ sở mm 4.500.
Khoảng sáng gầm xe mm 190.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 3.785.
Tải trọng kg 7.500.
Trọng lượng toàn bộ kg 11.480.
Số chỗ ngồi Chỗ 03.
ĐỘNG CƠ.
Tên động cơ YZ4DB1-40.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).
Dung tích xi lanh cc 4.087.
Đường kính x hành trình piston mm 105 x 118.
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 132 / 2600.
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 400 / 1600.
Truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền chính ih1=6,158; Ih2=3,826; Ih3=2,224; Ih4=1,361; Ih5=1,000; Ih6=0,768; IR=5,708.
Tỷ số truyền cuối 5,286.
Hệ thống lái trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked.
Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Trước/ sau 8.25-16.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 22.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 9,2.
Tốc độ tối đa km/h 90.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 120, hợp kim nhôm.
Trang bị tiêu chuẩn Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,
Khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 14 lít / 100 Km
- 16 lít / 100 Km