Thaco TOWNER 2019 - Cần bán Thaco TOWNER tải 990 kg Bình Dương
- Hình ảnh (6)
- Video
- Map
- Giá bán 156 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/12/2021
- Mã tin 1645747
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Towner 800KG, 990kg 2020 Euro 4, tải trọng 990kg. Xe tải nhỏ chất lượng cao, thương hiệu hàng đầu - ngân hàng tài trợ đến 70% giá trị xe. Trả góp chỉ từ 80 Triệu là có xe kinh doanh ngay!
- -----Giá bán: 156.000.000(giá chassis).
Ưu Thế: Xe tải nhỏ chất lượng tải trọng 800KG -> 990KG - Trả góp chỉ với 80 Triệu. Xe tải nhỏ sử dụng động cơ Suzuki - Nhỏ gọn- tiết kiệm nhiên liệu. Thiết kế mới hiện đại, động cơ mạnh mẽ, Tiết kiệm nhiên liệu khi sử dụng tiêu chuẩn khí thải Euro4, Trang bị máy lạnh cabin tiện dụng, đa dạng về thùng để khách hàng lựa chọn phù hợp mặt hàng sử dụng.
Tải trọng: 850kg, 900KG, 990KG.
Loại thùng: Thùng lửng, mui bạt, thùng kín, cánh dơi, chở kính.
- ----------------.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
- Ra biển sổ các tỉnh.
- Khuyến mãi giảm giá hấp dẫn.
- Chỉ cần CMND & Sổ hộ khẩu.
- Chi phí bỏ ra chỉ với 80 triệu.
- Hỗ trợ ngân hàng duyệt nhanh tỉ lệ ok 99.9 %.
- Xe có sẵn giao ngay!
- ----Thông số kỹ thuật Towner 990 Euro4 2019-----.
➡️D x R x C (mm): 4,450 x 1,550 x 2,290.
➡️Kích thước lòng thùng hàng: 2450 x 1420 x 1095/1500 mm.
➡️Chiều dài cơ sở (mm): 2,740.
- ------Khối lượng------------.
➡️Trọng lượng không tải: 1,060.
➡️Trọng lượng cho phép: 990.
➡️Trọng lượng toàn tải: 2,180.
- ----Thông số kỹ thuật Towner 800 Euro4 2018-----.
➡️D x R x C (mm): 3,570 x 1,400 x 2,105.
➡️Kích thước lòng thùng hàng: 2140 x 1330 x 1085/1360 mm.
➡️Chiều dài cơ sở (mm): 2,010.
- ------Khối lượng------------.
➡️Trọng lượng không tải: 830.
➡️Trọng lượng cho phép: 8500.
➡️Trọng lượng toàn tải: 1,860.
- -------Động cơ----------.
➡️Mã động cơ: K14B-A SUZUKI, Euro 4.
➡️Loại động cơ: 4 kỳ, 4xy lanh thẳng hàng.
➡️Dung tích công tác (cc)1,372.
➡️Công suất cực đại (Ps)95 / 6000 vòng/phút.
➡️Loại hộp số: Số sàn, 5 cấp.
➡️Kích thước: 5.50-13/5.50-13.
➡️Các trang bị khác: Vô lăng gật gù, cửa sổ quay tay, máy lạnh cabin, Radio + AUX +USB, đồ nghe theo tiêu chuẩn.
Mọi thắc mắc quý khách hàng vui lòng liên hệ: Mr. Dũ - 0938903275 (Zalo: 01685795730).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1550x2290 mm
- 2010 mm
- 900
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa, tang trống
- phuộc, nhíp lá
- 5.50-13/5.50-13
- 13
Động cơ
- suzuki
- 1372