Thaco TOWNER 2020 - Xe tải bán hàng lưu động Thaco Towner 990 - Động cơ K14B-A (Suzuki) - Đời 2020
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/11/2020
- Mã tin 2024293
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
- Chi Nhánh Lái Thiêu-Công Ty Cổ Phần Ô tô Trường Hải xin kính chào quý khách hàng!
- Trân trọng gửi đến quý khách hàng sản phẩm xe tải nhỏ động cơ xăng đang được tin dùng nhất hiện nay – xe tải Thaco Towner. Cam kết mang lại chất lượng dịch vụ tối ưu và giải pháp vận tải an toàn, tiện lợi nhất cho Quý Khách Hàng!
- Động cơ xe tải Thaco Towner: Động cơ xăng K14B-A(Suzuki) 1372 cc mạnh mẽ và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước lọt lòng thùng: 2600x1485x1400 (mm).
- Tải trọng chuyên chở: 850 (kg).
Mô tả kết cấu thùng:
- Đà dọc bằng thép hộp.
- 8 đà ngang thép hộp, 1 máng nước và 1 đà đuôi.
- Tôn sàn phẳng dày 2 (mm).
- Mỗi bên (3 bên) gồm: 1 bửng dưới mở xuống có xích giữ cố định ở vị trí 90 độ, 1 bửng trên chống lên bằng 2 ty hơi trợ lực/bửng.
- Bửng dưới được phủ 2 lớp tôn (bên trong tôn kẽm dày 0.57 mm, bên ngoài tôn đen dày 1 mm), giữa có xốp cách nhiệt.
- Bửng trên được phủ 1 lớp bên ngoài tôn đen dày 1mm.
- Thùng kín nước.
Tole vách:
- Vách ngoài được làm bằng tole đen sơn màu thuận lợi cho việc dán decal quảng cáo.
- Có thể bố trí trang bị thêm vách trong bằng tole kẽm hoặc inox (theo nhu cầu khách hàng).
Cơ cấu nâng: Bửng trên được nâng trợ lực bằng 2 ty hơi/1 bửng, bửng dưới được giữ bằng xích.
Cơ cấu đóng, mở bửng: Đóng mở bửng bằng tay.
___________________.
*** Liên hệ: Văn Khải.
- Hotline: 0938.807.094 – 0963.977.479.
- Email: Phanvankhai@thaco.com.vn.
- Địa chỉ: Số 3 Đại Lộ Bình Dương, KP. Bình Hòa P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh. Bình Dương.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 2600x1485x1400 mm
- 2010 mm
- 2260
- 36
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
- Độc lập, lò xo trụ. Giảm chấn thuỷ lực Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
- 5.50 - 13
- 13
Động cơ
- K14B-A(Suzuki)
- 1497