Thaco TOWNER Towner 800 2017 - Bán xe 5 tạ trường hải giá tốt nhất thị trường
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 156 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 12/05/2017
- Mã tin 902937
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Loại xe: Xe ô tô tải 5 tạ trường hải thiết kế nhỏ gọn, xe tải 5 tại trường hải được nâng tải 9 tạ nâng cao khả năng vận chuyển, tay lái thuận 4x2, 02 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: Thaco.
Số loại: Towner 800-MBB.
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu, lắp ráp tại Công ty TNHHSX và LR ô tô Chu Lai Trường Hải.
Chất lượng: Mới 100%.
Màu xe: Màu Trắng, Xanh Ngọc hoặc Xanh Dương.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ xăng, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 970.
+ Đường kính hành trình piston (mm): 65,5 x 72.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 35/5.000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 72/3000.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3.580 x 1.430 x 2.100.
+ Chiều dài cơ sở: 2.010.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.140 x 1.330 x 1.360.
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 830.
+ Tải trọng: 900.
+ Trọng lượng toàn bộ: 1.860.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Độc lập lò so trụ thanh cân bằng giảm chấn thủy lực/phụ thuộc nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 155R12/155R12.
+ Khả năng leo dốc (%): 24,4.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 4,7.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 100.
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
Đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
Chi tiết xin liên hệ Mr. Tú để được tư vấn SĐT 0987.908.369/0938.908.870.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0