Thaco TOWNER 2024 - Bán xe tải thaco towner800A thùng bạt tải trọng 5 tạ
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 169 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/12/2024
- Mã tin 2371703
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kính chào quý khách.
Chúng tôi xin trân trọng giới thiệu sản phẩm.
Towner 800A 900kg.
Sản phẩm phù hợp với điều kiện vào thành phố, đặc biệt hơn là vào những con hẻm nhỏ, với tải trọng dưới 1tấn.
Hỗ trợ khách hàng vay đến 70%-85% (5-7 năm)giá trị xe.
Thẩm định hồ sơ nhanh chóng.
Chính sách bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km.
Luôn hỗ trợ khách hàng 24/24.
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Towner 800A 900KG.
Động cơ: DA465QE (EuRo IV).
Dung tích xi lanh: 970 Cm3.
4 xylanh nằm thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Phun xăng điện tử đa điểm, cho công suất lớn nhất, tiết kiệm nhiên liệu.
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 35 kw - 5000 vòng/phút.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 35 lít.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 3.540 x 1.400 x 1.870 (mm).
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(Thùng lửng): 2.220 x1.330x300(mm).
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(Thùng bạt): 2.140 x 1.330 x1360(mm).
Kích thước lòng thùng (DxRxC)(Thùng kín): 2.050 x 1.320 x 1240(mm).
Lốp xe (trước/sau): 5.0-12/5.0-12.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái: Thanh răng - Bánh răng.
Hệ thống lái: Dẫn động cơ khí.
Cho cảm giác tốt nhất khi vào cua.
Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh chính: Đĩa tản nhiệt/Tang trống (trước/sau).
Hệ thống dẫn động phanh: Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống phanh tay đỗ xe: Cơ khí, tác động lên bánh sau.
Phụ tùng đi kèm xe:
1 lốp dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Liên hệ 0989125307
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2024
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3540x1400x1870 mm
- 2010 mm
- 830
- 43
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt/Tang trống (trước/sau).
- Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 5.00-12/5.00-12
Động cơ
- SW11M
- 1051