Thaco TOWNER 2017 - Cần bán Thaco TOWNER năm 2017, màu xanh lam giá cạnh tranh
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 30/01/2019
- Mã tin 1377163
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hỗ trợ vay mua xe trả góp.
Xe không hỗ trợ lái thửƯớc tính vay ngân hàng.
Lưu xe.
Ước tính chi phí lăn bánh: 230,348,000 vnđ mô tả thông số cơ bản thông số kỹ thuật Thaco Long Biên - Công Ty ô tô Trường Hải Kính chào quý khách hàng.
Thaco Long Biên xin gửi tới Quý khách hàng thông tin dòng xe tải nhẹ máy xăng động cơ Suzuki tải trọng nâng tải chở hàng 990 kg, Máy lạnh cabin đầy đủ.
Thaco Towner 990 tải trọng chở hàng: 990 kg.
Giá cabin chassis: 216.000.000 VNĐ.
Tư vấn sản phẩm: 0982 306 025.
* Động cơ: Tiêu chuẩn khí thải hoàn toàn mới: EURO 4.
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QA, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1372.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 95/6000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 84/3,000~3,500.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước xe (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.400 x 1.550 x 1.920.
+ Chiều dài cơ sở: 2.010.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.540 x 1.440 x 350.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1.060kg.
+ Tải trọng: 990 Kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.180 Kg.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe.
+ Lốp xe trước/sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13.
+ Khả năng leo dốc (%): 22.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 90.
Cám ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm của công ty.
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ:
Hotline: 0982 306 025.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Xanh lam
- Bạc
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4400x1550x1920 mm
- 2010 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực trợ lực chân không
- phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- 5.50-13
- vành đúc hợp kim
Động cơ
- xăng
- 1372