Thaco TOWNER 800 2023 - Liên hệ 096.96.44.128/ 0938.907.243 Bán xe Thaco Towner 800 thùng lửng 2023, màu trắng
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 160 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/11/2024
- Mã tin 1488599
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải – KV Bắc Bộ là nhà phân phối chính hãng và độc quyền của Công ty cổ phần Ô tô Trường Hải tại miền Bắc. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải, xe ben, xe bus, đầu kéo, sơ mi rơ mooc với các thương hiệu Kia (Frontier), Ollin, Aumark, Foton Auman, Hyundai, Towner….
Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm xe tải Thaco Towner 800 tiêu chuẩn khí thải ero 4.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco Towner 800.
1. Động cơ.
Kiểu DA465QE.
Loại xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 970.
Đường kính x Hành trình piston mm 65.5 x 72.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 35 / 5000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N. M/rpm 72 / 3000 ~ 3500.
2. Hệ thống truyền động.
Ly hợp 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 3,505; Ih2=2,043; Ih3=1,383; Ih4=1; Ih5=0,806; IhR=3,536.
Tỷ số truyền cuối 5,125.
3. Hệ thống lái.
Bánh răng thanh răng.
4. Hệ thống phanh.
Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống.
5. Hệ thống treo.
Trước độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực.
Sau phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
6. Lốp xe trước/Sau 5.00-12 / 5.00-12.
7. Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 3520 x 1400 x 1780.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2200 x 1330 x 285.
Vệt bánh trước mm 1210.
Vệt bánh sau mm 1205.
Chiều dài cơ sở mm 2010.
Khoảng sáng gầm xe mm 180.
8. Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 730.
Tải trọng kg 990.
Trọng lượng toàn bộ kg 1850.
Số chỗ ngồi chỗ 02.
9. Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 22,1.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,0.
Tốc độ tối đa Km/h 86.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2023
- Truck
- Trắng
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0