Thaco TOWNER 990 2021 - Xe tải 9 tạ Thaco Towner990, động cơ suzuki 2021, trả góp 75% tại Hà Nội
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 224 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 09/12/2022
- Mã tin 2032222
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Đài Tư - Long Biên.
Đc: Lô D6, KCN Hà Nội - Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội.
Mr. Duy: 0976548336 (Zalo).
Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng:
Sản phẩm Thaco Towner 990 phân khúc tải nhẹ máy xăng, linh động trên các loại đường.
Các loại thùng: Thùng mui phủ bạt, thùng kín, thùng lửng, bán hàng lưu động....
Linh kiện được nhập khẩu trực tiếp lắp ráp CKD trên dây chuyền hiện đại. Toàn bộ thân xe được sơn nhúng ED 5 lớp, tạo độ bền chắc. Kiểu dáng đẹp, sơn màu theo yêu cầu khách hàng, nội thất sang trọng. Xe được trang bị như: Tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, máy lạnh cabin, Radio cassette, dây đai an toàn, đèn xel ớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự hòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
Ngoài ra công ty ô tô Trường Hải còn đóng thùng theo nhu cầu khách hàng, có nhiều mẩu mã đẹp, thùng đóng chắc chắn, xe đóng thùng được cục đăng kiểm cấp giấy xuất xưởng, không cần bản vẽ.
Các thông số kỹ thuật chính của xe 9 tạ Thaco Towner 990 – Máy Suzuki:
* Động cơ.
+ Loại động cơ: Động cơ Suzuki, kiểu K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xi lanh (cc): 1.372.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 95/6,000.
+ Mô men xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 115/3200.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước xe (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.400 x 1.550 x 1.920.
+ Chiều dài cơ sở: 2.740.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.540 x 1.440 x 1500.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 930 Kg.
+ Tải trọng: 990 Kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.010 Kg.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe.
+ Lốp xe trước/sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13.
+ Khả năng leo dốc (%): 25,9.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 90.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr. Duy: 0976548336 (Zalo) để được tư vấn nhanh và chính xác nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước