Thaco TOWNER 990 2017 - Xe tải 7 tạ nâng tải 9 tạ Thaco Towner 990 tại Hải Phòng
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 219 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 30/12/2024
- Mã tin 1083964
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty TNHH Thaco Trọng Thiện Hải Phòng xin kính chào quý khách. Chúc quý khách cùng gia đình mạnh khỏe thành công trong cuộc sống.
Hotline: 0919.952.028 (Mr. Thành).
Đại lý xe tải Thaco Trường Hải tại Hải Phòng chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải nhỏ dưới 1 tấn cho đến các dòng xe tải 3 chân, 4 chân, 5 chân tải trọng lớn hơn 20.5 tấn cùng các dòng xe 16 chỗ Hyundai 29 chỗ Hyundai.
Xét trong các dòng xe nhỏ dưới 1 tấn quý khách hàng đã rất quen thuộc với các dòng xe tải 700kg của các hãng xe tải Giải Phóng, xe tải Dongben, xe tải Trường Hải Thaco, xe tải Suzuki.... Xin gửi đến quý khách thông tin chi tiết về dòng xe tải Thaco Towner 990 dòng sản phẩm nâng tải của Trường Hải từ 700kg lên 900kg ở Hải Phòng. Xe 9 ta Thaco Towner 990 được nâng tải thành công từ xe tải 7 ta Thaco Towner 950A với động cơ công nghệ Nhật Bản Suzuki rất được ưa chuộng. Kiểu dáng xe Thaco Towner 990 được Trường Hải nghiên cứu rất kỹ lưỡng dành riêng cho dòng xe tải nhẹ dưới 1 tấn. Với thiết kế máy lạnh cabin có sẵn Thaco Towner 990 tạo ra không gian làm việc sảng khoái cho người tiêu dùng. Kích thước thùng nhỏ gọn và tải trọng chở hàng lên tới 9 tạ khiến người dùng khai thác được hiệu quả kinh tế cao. Xe tai Thaco Towner 990 có thiết kế thùng lửng, thùng mui phủ bạt, thùng kín với tải trọng đều được 9 tạ 9.
Để được tư vấn thêm về thông số kỹ thuật xe tải nâng tải 9 tạ Thaco Tower 990 quý khách vui lòng liên hệ hotline 0919.952.028 hoặc truy cập website: http://www.banxetaihaiphong.com/.
Xin chân thành cảm ơn và trân trọng kính chào!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4405x1550x1930 mm
- 2740 mm
- 930
- 32
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- dầu
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
- 5.50 - 13
- thép
Động cơ
- công nghệ Suzuki
- 1372