Thaco TOWNER 2017 - Xe tải nhỏ Thaco dưới 1 tấn Towner 990 Hải Phòng
- Hình ảnh (7)
- Video
- Map
- Giá bán 231 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 21/10/2017
- Mã tin 1068998
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trọng Thiện - Hải Phòng.
Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành công!
Uy tín hơn vàng!
Lê Văn Thuận PKD: 0972253268.
Website: Xetaihyundaihaiphong. Net.
Hiện nay Chúng tôi là Doanh nghiệp đứng đầu trong lĩnh vực phân phối các dòng xe tải nhỏ tại thị trường Hải Phòng. Với mục tiêu của Doanh nghiệp Trọng Thiện đề ra là luôn luôn đứng vị trí số 1 trong khu vực thị trường tại Hải Phòng.
- Với công nghệ sản xuất tiến tiến vượt trội, Xe tải nhỏ Thaco Towner990 và xe tải nhỏ Thaco Towner990 mang nhiều ưu việt hơn so với các dòng xe tải nhỏ khác. Từ thiết kế nội ngoại thất đến động cơ lắp ráp, xe tải nhẹ Thaco Towner800 và Thaco Towner990 sẽ đem lại cho người sử dụng một cảm giác hoàn toàn thoải mái khi sử dụng. Xe tải nhẹ Thaco Towner990 được thiết kế nhỏ gọn với khả năng chuyên chở lớn đảm bảo chuyên chở trên mọi địa hình. Chi phí tiêu hao nhiên liệu thấp là 6lit/100km, Xe tải nhe Thaco Towner990 xứng đáng là dòng xe tải nhỏ đi đầu trong lĩnh vực vận chuyển tại thị trường Hải phòng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER990.
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ.
THACO TOWNER990.
1. ĐỘNG CƠ.
Kiểu: Công nghệ Nhật Bản K14B-A.
Loại 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 1372.
Đường kính x Hành trình piston mm.
- Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm 95 / 6000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay.
N. M/rpm. 115 / 3200.
2. HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG.
Ly hợp.
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay.
05 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1=4.425 / ih2=2.304 / ih3=1.674 / ih4=1.264 / ih5=1 / iR=5.151.
Tỷ số truyền cuối. 4.3.
3. Hệ thống lái.
Bánh răng, thanh răng.
4. Hệ thống phanh.
Dẫn động cơ khí.
5. H1 thống treo.
Trước.
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
6. Lốp xe.
Trước/Sau 5.50 / 13.
7. Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4450 x 1550 x 2290.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2450 x 1420 x1095/1500.
Vệt bánh trước mm 1310.
Vệt bánh sau mm 1310.
Chiều dài cơ sở mm. 2740.
Khoảng sáng gầm xe mm 200.
8. Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 1060.
Tải trọng kg 990.
Trọng lượng toàn bộ kg 2180.
Số chỗ ngồi Chỗ 02.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0