Thaco TOWNER 2017 - Bán ô tô Thaco TOWNER 2017, tải trọng 990kg, máy lạnh theo xe, trả trước chỉ từ 80tr
- Hình ảnh (5)
- Video
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 06/11/2024
- Mã tin 1393617
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi nhánh An Sương - Cty Cổ phần Ô tô Trường Hải xin trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải nhẹ máy xăng có tải trọng 990kg - Thaco Towner 990.
Đây là dòng xe tải nhẹ máy xăng do Trường Hải phân phối trên toàn quốc, được bảo hành chính hãng 2 năm hoặc 50 000 km trên toàn quốc. Xe được trang bị hệ thống phun xăng điện tử mang đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể cho quý khách - mang lại khả năng kinh tế cao.
Loại xe: Xe ôtô tải nhẹ Thaco Towner, tay lái thuận 4x2, 02 chỗ ngồi.
- Nhãn hiệu: Thaco Towner 990.
- Xuất xứ:, lắp ráp tại Công ty TNHH SX và LR ôtô Chu Lai Trường Hải.
- Chất lượng: Mới 100%.
- Màu xe: Trắng, Xám, Xanh Ngọc.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ.
+ Loại động cơ: Động cơ Suzuki, kiểu K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1.372.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 95/6,000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 115/3200.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước xe (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.450 x 1.550 x 2.290.
+ Chiều dài cơ sở: 2.740.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.450 x 1.420 x 1500.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1060.
+ Tải trọng: 990.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.180.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe.
+ Lốp xe trước/sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1550x2290 mm
- 2740 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước phanh đĩa, sau phanh tang trống
- Treo độc lập
- 5.5 - 13
- 13
Động cơ
- Phun xăng điện tử, công nghệ Suzuki
- 1372