Thaco TOWNER towner 990 2019 - Bán ô tô Thaco TOWNER 990 sản xuất 2019, 216 triệu
- Hình ảnh (17)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/08/2019
- Mã tin 1884663
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công Ty Cp Ô Tô Trường Hải_chi nhánh Thủ Đức xin kính chào quý khách hàng:
Hotline: 0977.10.44.89.
Email: Nguyenvanluong1@thaco.com.vn.
Showroom: 570 quốc lộ 13, phường hiệp bình phước, quận thủ đức, tp hcm.
Công ty hiện đang cho ra mắt thị trường dòng xe tải nhẹ vô cùng hót nhất thị trường đó là dòng xe Thaco Towner 800 (đời 2019) với tải trọng 990 kg phù hợp đường thành phố.
** Thông số kỹ thuật **.
Tên động cơ: DA465QE.
Loại: Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 970 cc.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 48 / 5.000 Ps/rpm.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 72 / 3.000 ~ 3.500 N. M/rpm.
Ly hợp: 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái: Bánh răng thanh răng.
Trọng lượng không tải: 730 kg.
Tải trọng: 990 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 1.850 kG.
Số chỗ ngồi: 02 Chỗ.
Kích thước tổng thể (DxRxC) 3.520 x 1.400 x 1.780 mm.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 2.220 x 1.330 x 285 mm.
Chiều dài cơ sở: 2.010 mm.
Khoảng sáng gầm xe 180 mm.
Hệ thống phanh Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống.
Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Trước/Sau5.00-12 / 5.00-12.
Dung tích thùng nhiên liệu 36 lít.
*** Ưu đãi khi mua xe tại Thaco Trường Hải ***.
+ Hỗ trợ trả góp 80%, thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
+ Bảo hành 3 năm hoặc 100000 km.
+ Bảo hành phụ tùng chính hãng.
+ Thay lọc nhớt miễn phí (trong thời gian bảo hành).
+ Tặng xăng dầu khi giao xe.
+ Hỗ trợ giao xe tận nhà.
+ Hỗ trợ sơn xe theo yêu cầu.
+ Tặng mồi thuốc và usb 2g.
+ Hỗ trợ tư vấn nhiệt tình.
Mọi thắc mắc đến sản phẩm và giá cả xin vui lòng liên hệ:
0977104489 để được tư vấn cụ thể.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4405x1550x1930 mm
- 2740 mm
- 930
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa/tang trống
- phuộc/nhíp
- 5.5 R13
- 15/13
Động cơ
- SUZUKI K14B_A
- 1372