Thaco TOWNER 2017 - Bán Thaco Towner đời 2017, 216 triệu
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/11/2024
- Mã tin 1293584
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Call: Thanh Bé - 0963215772.
Chi Nhánh An sương - Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải là Công ty chuyên cung cấp các loại xe ôtô tải tại thị trường Việt Nam xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng. Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá loại xe tải mang thương hiệu Towner chi tiết như sau:
Loại xe: Xe ôtô tải nhẹ Thaco Towner, tay lái thuận 4x2, 02 chỗ ngồi.
- Nhãn hiệu: Thaco Towner 990.
- Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ Tập đoàn Chang-He, lắp ráp tại Công ty TNHH SX và LR ôtô Chu Lai Trường Hải.
- Chất lượng: Mới 100%.
+ Loại động cơ: Động cơ Suzuki, kiểu K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1.372.
+ Công suất lớn (ps/vòng phút): 95/6,000.
+ Mômen xoắn lớn (N. M/vòng phút): 115/3200.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước xe (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.450 x 1.550 x 2.290.
+ Chiều dài cơ sở: 2.740.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.450 x 1.420 x 1500.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1060.
+ Tải trọng: 990.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.180.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
+ Lốp xe trước/sau: 5.50 – 13 / 5.50 – 13.
Call: Thanh Bé - 0963215772 để được tư vấn giá tốt.
HỖ TRỢ TRẢ GÓP 75% - THỦ TỤC ĐƠN GIẢN - NHANH GỌN.
GIAO XE NHANH.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1550x2290 mm
- 2740 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước phanh tay sau tang trống
- trước lò xo sau nhíp lá
- 5.5 - 13
- 13
Động cơ
- K14B-A
- 1372