Thaco TOWNER 2018 - Bán Thaco TOWNER năm sản xuất 2018, màu trắng, nhập khẩu
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 216 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 10/03/2020
- Mã tin 1780914
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải nhỏ Thaco 990kg là dòng sản phẩm xe tải nhập khẩu linh kiện và lắp ráp trên dây chuyền hiện đại tại nhà máy ô tô trường hải Thaco tại khu phức hợp Chu Lai Trường Hải.
Với những ưu điểm vượt trội từ các linh kiện chất lượng cao từ các hãng cung cấp nổi tiếng trên thế giới đã được khẳng định qua nhiều năm và được đánh giá rất tốt từ các nhà vận tải hàng hóa khi sử dụng qua dòng sản phẩm xe tải nhỏ Thaco 990kg do Trường Hải cung cấp.
Những sản phẩm xe tải Thaco 990kg Trường Hải đang có mặt trên thị trường gồm có những sản phẩm xe tải đa dạng nhiều phân khúc.
*Động cơ: Tiêu chuẩn khí thải hoàn toàn mới: Euro 4.
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng Suzuki loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 1372.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 95/6000.
+ Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 84/3,000~3,500.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước (mm).
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.400 x 1.550 x 1.920.
+ Chiều dài cơ sở: 2.010.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2.540 x 1.440 x 350.
* Trọng lượng (kg).
+ Trọng lượng bản thân: 1.060kg.
+ Tải trọng: 990 Kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2.180 Kg.
Hỗ trợ.
- Hỗ trợ tư vấn 24/7 _ MR. Đại - 0901 62 5505.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Bảo hành bảo dưỡng 3 năm hoặc 100.000 km khắp tỉnh thành cả nước.
- Hỗ trợ trả góp 70 -> 80% giá trị xe.
Công Ty CP Ô Tô Trường Hải, Chi Nhánh Thủ Đức.
Địa chỉ: 570, Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM.
Holine: 0938 903 187 – 0901 62 5505 _ Mr Đại.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4400x1550x1920 mm
- 2740 mm
- 1060
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 5.50-R13/5.50-R13
Động cơ
- SUZUKI K14B-A
- 1372